KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 17 |
200N | 702 |
400N | 7173 7300 5070 |
1TR | 2860 |
3TR | 35788 76348 16348 24578 95559 52518 17580 |
10TR | 90454 36437 |
15TR | 50528 |
30TR | 77078 |
2TỶ | 923678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/05/23
0 | 00 02 | 5 | 54 59 |
1 | 18 17 | 6 | 60 |
2 | 28 | 7 | 78 78 78 73 70 |
3 | 37 | 8 | 88 80 |
4 | 48 48 | 9 |
Bình Thuận - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 5070 2860 7580 | 702 | 7173 | 0454 | 17 6437 | 5788 6348 6348 4578 2518 0528 7078 3678 | 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 39 |
200N | 403 |
400N | 3594 0364 2262 |
1TR | 3853 |
3TR | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 |
10TR | 88532 11413 |
15TR | 56595 |
30TR | 02052 |
2TỶ | 327646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/05/23
0 | 03 05 03 | 5 | 52 53 |
1 | 13 15 | 6 | 64 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 32 39 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 95 91 95 94 |
Bình Thuận - 11/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8791 | 2262 9482 8532 2052 | 403 3853 9803 6073 1413 | 3594 0364 | 1515 5995 7505 6595 | 7646 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 05 |
200N | 039 |
400N | 9005 5498 8253 |
1TR | 5340 |
3TR | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
10TR | 77939 26442 |
15TR | 81737 |
30TR | 34190 |
2TỶ | 423062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/05/23
0 | 01 06 05 05 | 5 | 53 |
1 | 6 | 62 67 | |
2 | 7 | 76 75 | |
3 | 37 39 39 | 8 | |
4 | 42 41 40 | 9 | 90 95 98 |
Bình Thuận - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5340 4190 | 8341 5201 | 6442 3062 | 8253 | 05 9005 5095 9575 | 6706 0776 | 3667 1737 | 5498 | 039 7939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 12 |
200N | 141 |
400N | 5213 0945 1843 |
1TR | 3592 |
3TR | 75123 77862 33940 20667 95955 97346 12584 |
10TR | 01202 29722 |
15TR | 43010 |
30TR | 85802 |
2TỶ | 587977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/04/23
0 | 02 02 | 5 | 55 |
1 | 10 13 12 | 6 | 62 67 |
2 | 22 23 | 7 | 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 40 46 45 43 41 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 3010 | 141 | 12 3592 7862 1202 9722 5802 | 5213 1843 5123 | 2584 | 0945 5955 | 7346 | 0667 7977 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 29 |
200N | 942 |
400N | 3469 7560 7834 |
1TR | 3650 |
3TR | 16177 47572 95677 10188 73230 06000 04743 |
10TR | 61770 36052 |
15TR | 57524 |
30TR | 87361 |
2TỶ | 536338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/04/23
0 | 00 | 5 | 52 50 |
1 | 6 | 61 69 60 | |
2 | 24 29 | 7 | 70 77 72 77 |
3 | 38 30 34 | 8 | 88 |
4 | 43 42 | 9 |
Bình Thuận - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 3650 3230 6000 1770 | 7361 | 942 7572 6052 | 4743 | 7834 7524 | 6177 5677 | 0188 6338 | 29 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 74 |
200N | 145 |
400N | 4018 1255 2425 |
1TR | 7353 |
3TR | 29696 83419 69270 01362 98201 22102 80259 |
10TR | 94371 36249 |
15TR | 55647 |
30TR | 45847 |
2TỶ | 982076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/04/23
0 | 01 02 | 5 | 59 53 55 |
1 | 19 18 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 76 71 70 74 |
3 | 8 | ||
4 | 47 47 49 45 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 | 8201 4371 | 1362 2102 | 7353 | 74 | 145 1255 2425 | 9696 2076 | 5647 5847 | 4018 | 3419 0259 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 20 |
200N | 679 |
400N | 1024 7794 7023 |
1TR | 0373 |
3TR | 91695 56735 84206 68289 84960 44200 70415 |
10TR | 90826 91950 |
15TR | 85981 |
30TR | 84315 |
2TỶ | 066262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/04/23
0 | 06 00 | 5 | 50 |
1 | 15 15 | 6 | 62 60 |
2 | 26 24 23 20 | 7 | 73 79 |
3 | 35 | 8 | 81 89 |
4 | 9 | 95 94 |
Bình Thuận - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4960 4200 1950 | 5981 | 6262 | 7023 0373 | 1024 7794 | 1695 6735 0415 4315 | 4206 0826 | 679 8289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100