KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
| Thứ ba | Loại vé: K04T01 |
| 100N | 40 |
| 200N | 980 |
| 400N | 1438 1790 2135 |
| 1TR | 7863 |
| 3TR | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 |
| 10TR | 08989 24510 |
| 15TR | 68746 |
| 30TR | 19888 |
| 2TỶ | 831255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 24/01/23
| 0 | 5 | 55 52 53 50 | |
| 1 | 10 13 17 | 6 | 63 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 30 38 35 | 8 | 88 89 87 80 |
| 4 | 46 40 | 9 | 90 |
Bến Tre - 24/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 980 1790 0150 1930 4510 | 3952 | 7863 5813 0753 | 2135 1255 | 8746 | 5787 1917 | 1438 9888 | 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
| Thứ ba | Loại vé: 1D |
| 100N | 75 |
| 200N | 860 |
| 400N | 2172 2192 5865 |
| 1TR | 3128 |
| 3TR | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 |
| 10TR | 53530 59288 |
| 15TR | 56839 |
| 30TR | 50420 |
| 2TỶ | 790795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/01/23
| 0 | 5 | ||
| 1 | 19 19 | 6 | 63 65 60 |
| 2 | 20 28 | 7 | 72 75 |
| 3 | 39 30 37 | 8 | 88 |
| 4 | 46 49 | 9 | 95 95 92 |
Vũng Tàu - 24/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 3530 0420 | 2172 2192 | 1563 | 75 5865 4195 0795 | 5746 | 5937 | 3128 9288 | 1519 1419 1849 6839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
| Thứ ba | Loại vé: T1-K4 |
| 100N | 71 |
| 200N | 977 |
| 400N | 1769 1374 4077 |
| 1TR | 6487 |
| 3TR | 91661 13194 48498 35138 27037 64713 42772 |
| 10TR | 97224 97921 |
| 15TR | 40848 |
| 30TR | 42081 |
| 2TỶ | 368280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 24/01/23
| 0 | 5 | ||
| 1 | 13 | 6 | 61 69 |
| 2 | 24 21 | 7 | 72 74 77 77 71 |
| 3 | 38 37 | 8 | 80 81 87 |
| 4 | 48 | 9 | 94 98 |
Bạc Liêu - 24/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 | 71 1661 7921 2081 | 2772 | 4713 | 1374 3194 7224 | 977 4077 6487 7037 | 8498 5138 0848 | 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
| Thứ ba | Loại vé: |
| 100N | 74 |
| 200N | 657 |
| 400N | 8188 8420 9584 |
| 1TR | 3939 |
| 3TR | 51697 11362 16920 41754 89892 15517 50187 |
| 10TR | 14344 05291 |
| 15TR | 11820 |
| 30TR | 37623 |
| 2TỶ | 569127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 24/01/23
| 0 | 5 | 54 57 | |
| 1 | 17 | 6 | 62 |
| 2 | 27 23 20 20 20 | 7 | 74 |
| 3 | 39 | 8 | 87 88 84 |
| 4 | 44 | 9 | 91 97 92 |
Đắk Lắk - 24/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 6920 1820 | 5291 | 1362 9892 | 7623 | 74 9584 1754 4344 | 657 1697 5517 0187 9127 | 8188 | 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
| Thứ ba | Loại vé: |
| 100N | 41 |
| 200N | 574 |
| 400N | 5457 9895 1683 |
| 1TR | 2032 |
| 3TR | 26309 68916 18970 02691 61038 19226 41410 |
| 10TR | 89487 30933 |
| 15TR | 75336 |
| 30TR | 51216 |
| 2TỶ | 635363 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 24/01/23
| 0 | 09 | 5 | 57 |
| 1 | 16 16 10 | 6 | 63 |
| 2 | 26 | 7 | 70 74 |
| 3 | 36 33 38 32 | 8 | 87 83 |
| 4 | 41 | 9 | 91 95 |
Quảng Nam - 24/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8970 1410 | 41 2691 | 2032 | 1683 0933 5363 | 574 | 9895 | 8916 9226 5336 1216 | 5457 9487 | 1038 | 6309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Tin Nổi Bật
Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









