KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10-8-6-7-2-11MD 04493 |
G.Nhất | 66113 |
G.Nhì | 57584 90587 |
G.Ba | 36917 29542 20268 75320 01384 30265 |
G.Tư | 8326 6739 9383 8311 |
G.Năm | 4763 7769 3868 3932 0137 5071 |
G.Sáu | 814 134 074 |
G.Bảy | 32 24 12 52 |
Hà Nội - 08/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 | 8311 5071 | 9542 3932 32 12 52 | 6113 9383 4763 4493 | 7584 1384 814 134 074 24 | 0265 | 8326 | 0587 6917 0137 | 0268 3868 | 6739 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 12 |
200N | 989 |
400N | 6130 6879 4291 |
1TR | 7638 |
3TR | 80569 41512 16142 35713 87573 98158 97674 |
10TR | 63305 76773 |
15TR | 95052 |
30TR | 25108 |
2TỶ | 863498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/09/25
0 | 08 05 | 5 | 52 58 |
1 | 12 13 12 | 6 | 69 |
2 | 7 | 73 73 74 79 | |
3 | 38 30 | 8 | 89 |
4 | 42 | 9 | 98 91 |
TP. HCM - 08/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 | 4291 | 12 1512 6142 5052 | 5713 7573 6773 | 7674 | 3305 | 7638 8158 5108 3498 | 989 6879 0569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T36 |
100N | 09 |
200N | 638 |
400N | 4621 2922 2175 |
1TR | 4286 |
3TR | 36062 45284 24532 18265 59133 27760 42473 |
10TR | 51846 22949 |
15TR | 02360 |
30TR | 05568 |
2TỶ | 209260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 08/09/25
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 60 68 60 62 65 60 | |
2 | 21 22 | 7 | 73 75 |
3 | 32 33 38 | 8 | 84 86 |
4 | 46 49 | 9 |
Đồng Tháp - 08/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 2360 9260 | 4621 | 2922 6062 4532 | 9133 2473 | 5284 | 2175 8265 | 4286 1846 | 638 5568 | 09 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K2 |
100N | 27 |
200N | 341 |
400N | 9515 3293 6502 |
1TR | 9680 |
3TR | 50754 19280 17963 26829 54657 61403 58691 |
10TR | 30792 98527 |
15TR | 80933 |
30TR | 42232 |
2TỶ | 802214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 08/09/25
0 | 03 02 | 5 | 54 57 |
1 | 14 15 | 6 | 63 |
2 | 27 29 27 | 7 | |
3 | 32 33 | 8 | 80 80 |
4 | 41 | 9 | 92 91 93 |
Cà Mau - 08/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 9280 | 341 8691 | 6502 0792 2232 | 3293 7963 1403 0933 | 0754 2214 | 9515 | 27 4657 8527 | 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 606 |
400N | 2288 4438 9078 |
1TR | 0687 |
3TR | 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027 |
10TR | 45837 18774 |
15TR | 09426 |
30TR | 89156 |
2TỶ | 874654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/09/25
0 | 06 06 | 5 | 54 56 55 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 26 27 | 7 | 74 78 |
3 | 37 38 38 38 | 8 | 87 88 |
4 | 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 08/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 | 9164 8774 4654 | 6655 | 606 9306 9426 9156 | 0687 2027 5837 | 38 2288 4438 9078 1118 8438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 959 |
400N | 1810 2998 2301 |
1TR | 2180 |
3TR | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 |
10TR | 82899 32888 |
15TR | 67972 |
30TR | 23642 |
2TỶ | 170501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/09/25
0 | 01 01 | 5 | 59 |
1 | 10 | 6 | 68 65 |
2 | 29 | 7 | 72 74 79 |
3 | 32 | 8 | 88 80 |
4 | 42 47 43 | 9 | 99 98 |
Phú Yên - 08/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 2180 | 2301 0501 | 9432 7972 3642 | 43 | 0774 | 6365 | 3347 | 2998 3368 2888 | 959 5079 3829 2899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/09/2025

Thống kê XSMB 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/09/2025

Thống kê XSMT 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/09/2025

Thống kê XSMN 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/09/2025

Thống kê XSMB 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100