KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/09/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4HU-14HU-5HU-9HU-10HU-6HU 14938 |
G.Nhất | 66613 |
G.Nhì | 59445 87852 |
G.Ba | 93619 55792 12858 77312 45405 94877 |
G.Tư | 0218 2782 4363 7981 |
G.Năm | 1841 2808 1296 7899 9779 2245 |
G.Sáu | 050 787 635 |
G.Bảy | 07 29 99 51 |
Bắc Ninh - 08/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 | 7981 1841 51 | 7852 5792 7312 2782 | 6613 4363 | 9445 5405 2245 635 | 1296 | 4877 787 07 | 2858 0218 2808 4938 | 3619 7899 9779 29 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 990 |
400N | 6784 8601 2610 |
1TR | 9580 |
3TR | 49415 74214 23327 35379 42325 86014 95287 |
10TR | 39038 09728 |
15TR | 53862 |
30TR | 95258 |
2TỶ | 273968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 08/09/21
0 | 01 | 5 | 58 |
1 | 15 14 14 10 | 6 | 68 62 |
2 | 28 27 25 | 7 | 79 |
3 | 38 30 | 8 | 87 80 84 |
4 | 9 | 90 |
Đà Nẵng - 08/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 990 2610 9580 | 8601 | 3862 | 6784 4214 6014 | 9415 2325 | 3327 5287 | 9038 9728 5258 3968 | 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 581 |
400N | 6242 7032 6379 |
1TR | 5822 |
3TR | 10517 83500 10468 11014 95396 72031 49267 |
10TR | 42968 11696 |
15TR | 91371 |
30TR | 30126 |
2TỶ | 783777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/09/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 68 68 67 67 |
2 | 26 22 | 7 | 77 71 79 |
3 | 31 32 | 8 | 81 |
4 | 42 | 9 | 96 96 |
Khánh Hòa - 08/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 | 581 2031 1371 | 6242 7032 5822 | 1014 | 5396 1696 0126 | 67 0517 9267 3777 | 0468 2968 | 6379 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

Thống kê XSMT 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/05/2025

Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100