KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 15-6-2-7-8-4-9-19PV 28021 |
G.Nhất | 56031 |
G.Nhì | 10444 20103 |
G.Ba | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
G.Tư | 5508 3127 7257 1133 |
G.Năm | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
G.Sáu | 626 040 985 |
G.Bảy | 10 46 91 25 |
Hà Nội - 06/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 10 | 6031 5111 1661 5001 5591 91 8021 | 0522 8392 8292 | 0103 1133 5433 | 0444 9504 | 985 25 | 626 46 | 3127 7257 | 4248 5508 0548 | 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 82 |
200N | 401 |
400N | 1571 9770 9198 |
1TR | 2716 |
3TR | 22894 40118 99026 54423 41262 53805 04941 |
10TR | 06066 42180 |
15TR | 51868 |
30TR | 47917 |
2TỶ | 092612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/10/25
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 12 17 18 16 | 6 | 68 66 62 |
2 | 26 23 | 7 | 71 70 |
3 | 8 | 80 82 | |
4 | 41 | 9 | 94 98 |
TP. HCM - 06/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 2180 | 401 1571 4941 | 82 1262 2612 | 4423 | 2894 | 3805 | 2716 9026 6066 | 7917 | 9198 0118 1868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T40 |
100N | 92 |
200N | 613 |
400N | 6541 6332 0478 |
1TR | 5523 |
3TR | 75874 77564 06773 44162 41237 08626 36238 |
10TR | 86807 50903 |
15TR | 38435 |
30TR | 52038 |
2TỶ | 031115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 06/10/25
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 15 13 | 6 | 64 62 |
2 | 26 23 | 7 | 74 73 78 |
3 | 38 35 37 38 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 92 |
Đồng Tháp - 06/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6541 | 92 6332 4162 | 613 5523 6773 0903 | 5874 7564 | 8435 1115 | 8626 | 1237 6807 | 0478 6238 2038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K1 |
100N | 22 |
200N | 766 |
400N | 7089 9009 9493 |
1TR | 6892 |
3TR | 55432 27024 24332 25740 32018 77661 21126 |
10TR | 23074 76667 |
15TR | 19035 |
30TR | 01358 |
2TỶ | 552592 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 06/10/25
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 67 61 66 |
2 | 24 26 22 | 7 | 74 |
3 | 35 32 32 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 92 92 93 |
Cà Mau - 06/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 | 7661 | 22 6892 5432 4332 2592 | 9493 | 7024 3074 | 9035 | 766 1126 | 6667 | 2018 1358 | 7089 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 639 |
400N | 9324 3381 2830 |
1TR | 5647 |
3TR | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
10TR | 68970 90206 |
15TR | 82720 |
30TR | 95996 |
2TỶ | 995118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/10/25
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 18 19 12 | 6 | |
2 | 20 25 24 | 7 | 70 |
3 | 30 39 | 8 | 84 81 |
4 | 44 45 47 | 9 | 96 95 |
Thừa T. Huế - 06/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 8970 2720 | 3381 | 12 | 9324 1644 3484 | 9055 0725 6195 4945 | 0206 5996 | 5647 | 5118 | 639 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 662 |
400N | 2001 3849 7646 |
1TR | 6364 |
3TR | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 |
10TR | 23079 33050 |
15TR | 69444 |
30TR | 47724 |
2TỶ | 999148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 06/10/25
0 | 05 01 | 5 | 50 54 |
1 | 16 | 6 | 64 62 |
2 | 24 | 7 | 79 71 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 48 44 48 49 46 | 9 | 96 |
Phú Yên - 06/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 3050 | 2001 9271 | 662 | 6364 0354 9444 7724 | 4105 | 16 7646 9296 | 7648 0388 9148 | 3849 3079 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/10/2025

Thống kê XSMB 06/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/10/2025

Thống kê XSMT 06/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/10/2025

Thống kê XSMN 05/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/10/2025

Thống kê XSMB 05/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100