KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/07/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV17 |
100N | 67 |
200N | 512 |
400N | 1644 3766 0386 |
1TR | 9361 |
3TR | 19040 87874 50459 59248 16254 27065 00513 |
10TR | 63243 66406 |
15TR | 18899 |
30TR | 53254 |
2TỶ | 640107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/04/23
0 | 07 06 | 5 | 54 59 54 |
1 | 13 12 | 6 | 65 61 66 67 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 43 40 48 44 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 28/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 | 9361 | 512 | 0513 3243 | 1644 7874 6254 3254 | 7065 | 3766 0386 6406 | 67 0107 | 9248 | 0459 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV16 |
100N | 01 |
200N | 041 |
400N | 0929 0578 0670 |
1TR | 1492 |
3TR | 54683 34675 16142 56172 47772 16190 13655 |
10TR | 32349 12677 |
15TR | 41419 |
30TR | 92539 |
2TỶ | 105461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/04/23
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 77 75 72 72 78 70 |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 49 42 41 | 9 | 90 92 |
Trà Vinh - 21/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 6190 | 01 041 5461 | 1492 6142 6172 7772 | 4683 | 4675 3655 | 2677 | 0578 | 0929 2349 1419 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV15 |
100N | 61 |
200N | 211 |
400N | 7445 0600 0635 |
1TR | 3661 |
3TR | 50543 75994 12050 45369 55946 99582 75559 |
10TR | 92567 41706 |
15TR | 87970 |
30TR | 17312 |
2TỶ | 206656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 14/04/23
0 | 06 00 | 5 | 56 50 59 |
1 | 12 11 | 6 | 67 69 61 61 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 43 46 45 | 9 | 94 |
Trà Vinh - 14/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 2050 7970 | 61 211 3661 | 9582 7312 | 0543 | 5994 | 7445 0635 | 5946 1706 6656 | 2567 | 5369 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV14 |
100N | 19 |
200N | 826 |
400N | 4779 2589 0341 |
1TR | 1619 |
3TR | 86015 26808 45680 42734 44227 79524 66404 |
10TR | 57528 19770 |
15TR | 31215 |
30TR | 12176 |
2TỶ | 497397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 07/04/23
0 | 08 04 | 5 | |
1 | 15 15 19 19 | 6 | |
2 | 28 27 24 26 | 7 | 76 70 79 |
3 | 34 | 8 | 80 89 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 07/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 9770 | 0341 | 2734 9524 6404 | 6015 1215 | 826 2176 | 4227 7397 | 6808 7528 | 19 4779 2589 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV13 |
100N | 39 |
200N | 749 |
400N | 6463 0793 9663 |
1TR | 3948 |
3TR | 42057 29104 82202 66545 90760 85462 65857 |
10TR | 15587 78216 |
15TR | 45803 |
30TR | 43535 |
2TỶ | 886216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 31/03/23
0 | 03 04 02 | 5 | 57 57 |
1 | 16 16 | 6 | 60 62 63 63 |
2 | 7 | ||
3 | 35 39 | 8 | 87 |
4 | 45 48 49 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 31/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 | 2202 5462 | 6463 0793 9663 5803 | 9104 | 6545 3535 | 8216 6216 | 2057 5857 5587 | 3948 | 39 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV12 |
100N | 25 |
200N | 495 |
400N | 8229 3529 8161 |
1TR | 4454 |
3TR | 25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 |
10TR | 06416 68542 |
15TR | 10200 |
30TR | 35515 |
2TỶ | 967050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 24/03/23
0 | 00 05 | 5 | 50 54 |
1 | 15 16 13 | 6 | 61 |
2 | 29 29 25 | 7 | 76 |
3 | 32 35 31 | 8 | |
4 | 42 45 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 24/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 7050 | 8161 2531 | 9032 8542 | 1013 | 4454 | 25 495 5105 0145 3235 5515 | 4776 6416 | 8229 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV11 |
100N | 59 |
200N | 672 |
400N | 9437 1258 3766 |
1TR | 6528 |
3TR | 44586 18693 34425 51579 72087 98185 45621 |
10TR | 87980 12578 |
15TR | 17481 |
30TR | 51452 |
2TỶ | 163655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 17/03/23
0 | 5 | 55 52 58 59 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 21 28 | 7 | 78 79 72 |
3 | 37 | 8 | 81 80 86 87 85 |
4 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 | 5621 7481 | 672 1452 | 8693 | 4425 8185 3655 | 3766 4586 | 9437 2087 | 1258 6528 2578 | 59 1579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/07/2025

Thống kê XSMB 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/07/2025

Thống kê XSMT 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/07/2025

Thống kê XSMN 06/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/07/2025

Thống kê XSMB 06/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100