In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
39
200N
477
400N
8678
5153
3931
1TR
7427
3TR
60033
61384
73061
42516
37749
19073
48301
10TR
97798
15233
15TR
73231
30TR
20012
2TỶ
244187

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/12/20

001 553
112 16 661
227 773 78 77
331 33 33 31 39 887 84
449 998

Quảng Trị - 31/12/20

0123456789
3931
3061
8301
3231
0012
5153
0033
9073
5233
1384
2516
477
7427
4187
8678
7798
39
7749
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
45
200N
160
400N
3535
4847
0397
1TR
6233
3TR
23386
94375
45774
55646
77931
70899
91849
10TR
11379
44367
15TR
37067
30TR
90146
2TỶ
151500

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/12/20

000 5
1667 67 60
2779 75 74
331 33 35 886
446 46 49 47 45 999 97

Quảng Trị - 24/12/20

0123456789
160
1500
7931
6233
5774
45
3535
4375
3386
5646
0146
4847
0397
4367
7067
0899
1849
1379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
35
200N
792
400N
9238
5585
7834
1TR
5917
3TR
72123
13784
35133
50496
38238
03588
13222
10TR
84193
22912
15TR
34912
30TR
15134
2TỶ
536331

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/12/20

05
112 12 17 6
223 22 7
331 34 33 38 38 34 35 884 88 85
4993 96 92

Quảng Trị - 17/12/20

0123456789
6331
792
3222
2912
4912
2123
5133
4193
7834
3784
5134
35
5585
0496
5917
9238
8238
3588
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
34
200N
469
400N
7622
2519
9754
1TR
0741
3TR
73461
86609
75046
24715
37418
17322
18899
10TR
45956
22157
15TR
32335
30TR
88954
2TỶ
893626

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/12/20

009 554 56 57 54
115 18 19 661 69
226 22 22 7
335 34 8
446 41 999

Quảng Trị - 10/12/20

0123456789
0741
3461
7622
7322
34
9754
8954
4715
2335
5046
5956
3626
2157
7418
469
2519
6609
8899
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
94
200N
152
400N
8100
2905
9538
1TR
9930
3TR
06818
49512
86559
46961
85289
41300
12600
10TR
06361
54079
15TR
00064
30TR
54383
2TỶ
252762

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/12/20

000 00 00 05 559 52
118 12 662 64 61 61
2779
330 38 883 89
4994

Quảng Trị - 03/12/20

0123456789
8100
9930
1300
2600
6961
6361
152
9512
2762
4383
94
0064
2905
9538
6818
6559
5289
4079
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
22
200N
249
400N
7672
5512
5721
1TR
1267
3TR
04618
50059
37736
11572
67854
11275
78825
10TR
97460
64863
15TR
71400
30TR
56935
2TỶ
846481

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/11/20

000 559 54
118 12 660 63 67
225 21 22 772 75 72
335 36 881
449 9

Quảng Trị - 26/11/20

0123456789
7460
1400
5721
6481
22
7672
5512
1572
4863
7854
1275
8825
6935
7736
1267
4618
249
0059
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
12
200N
916
400N
2754
8606
5985
1TR
6036
3TR
38741
81933
81115
54151
88171
39748
20222
10TR
46891
48334
15TR
88192
30TR
59141
2TỶ
070765

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/11/20

006 551 54
115 16 12 665
222 771
334 33 36 885
441 41 48 992 91

Quảng Trị - 19/11/20

0123456789
8741
4151
8171
6891
9141
12
0222
8192
1933
2754
8334
5985
1115
0765
916
8606
6036
9748

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL