KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 049 |
400N | 0652 4697 6895 |
1TR | 5831 |
3TR | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
10TR | 80495 26173 |
15TR | 33681 |
30TR | 71370 |
2TỶ | 983272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/09/25
0 | 01 | 5 | 52 52 |
1 | 19 11 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 70 73 79 | |
3 | 31 31 | 8 | 81 89 |
4 | 49 | 9 | 95 97 95 |
Quảng Trị - 11/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 | 11 5831 9031 4801 3681 | 0652 8952 3272 | 6173 | 6895 0495 | 4697 | 9268 | 049 3689 1119 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 571 |
400N | 9919 5202 3134 |
1TR | 5712 |
3TR | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
10TR | 31548 80246 |
15TR | 11510 |
30TR | 27518 |
2TỶ | 477536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/09/25
0 | 02 | 5 | 53 59 |
1 | 18 10 14 12 19 | 6 | 63 69 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 36 34 | 8 | 83 83 |
4 | 48 46 | 9 |
Quảng Trị - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1510 | 571 | 5202 5712 | 1353 5983 3863 7183 | 3134 5314 | 0246 7536 | 1548 7518 | 59 9919 6329 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 002 |
400N | 2968 8884 9136 |
1TR | 3406 |
3TR | 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 |
10TR | 75352 68104 |
15TR | 51500 |
30TR | 72176 |
2TỶ | 690290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/08/25
0 | 00 04 07 06 02 | 5 | 52 54 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 25 21 | 7 | 76 |
3 | 30 36 | 8 | 84 87 84 |
4 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 28/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 1500 0290 | 21 | 002 5352 | 4713 | 8884 4584 7054 8104 | 4125 | 9136 3406 2176 | 9107 0787 | 2968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 692 |
400N | 4851 0935 4209 |
1TR | 7900 |
3TR | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 |
10TR | 31923 90276 |
15TR | 72978 |
30TR | 47737 |
2TỶ | 240200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/08/25
0 | 00 00 00 09 | 5 | 53 51 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 23 | 7 | 78 76 |
3 | 37 35 | 8 | 87 89 89 |
4 | 46 | 9 | 99 92 |
Quảng Trị - 21/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7900 0500 0200 | 4851 | 692 | 1353 1923 | 0935 | 3546 0276 | 2187 7737 | 2978 | 89 4209 4499 5969 6989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 317 |
400N | 6359 6268 6135 |
1TR | 1948 |
3TR | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
10TR | 42778 38079 |
15TR | 49849 |
30TR | 94473 |
2TỶ | 939537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/08/25
0 | 06 00 08 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 68 |
2 | 7 | 73 78 79 75 70 75 | |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 49 49 48 | 9 |
Quảng Trị - 14/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 6000 | 4473 | 75 6135 3775 | 2106 6886 | 317 9537 | 6268 1948 5008 2778 | 6359 1349 8079 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 883 |
400N | 3826 6482 8503 |
1TR | 6857 |
3TR | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
10TR | 87697 99411 |
15TR | 87799 |
30TR | 20657 |
2TỶ | 950528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/08/25
0 | 08 03 | 5 | 57 54 57 |
1 | 11 17 | 6 | 66 66 |
2 | 28 26 | 7 | 71 |
3 | 34 36 | 8 | 82 83 |
4 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 07/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3371 9411 | 6482 | 883 8503 | 0254 5334 | 36 3826 8966 9366 | 6857 8317 7697 0657 | 6608 0528 | 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 813 |
400N | 8182 4694 4762 |
1TR | 8872 |
3TR | 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
10TR | 28095 45269 |
15TR | 50319 |
30TR | 65725 |
2TỶ | 618532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/07/25
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 19 10 13 | 6 | 69 64 67 64 62 |
2 | 25 25 | 7 | 72 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 9 | 95 94 98 |
Quảng Trị - 31/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 | 8182 4762 8872 8532 | 813 | 4694 1264 3964 | 9125 8095 5725 | 7467 | 98 7458 5458 | 5269 0319 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/09/2025

Thống kê XSMB 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/09/2025

Thống kê XSMT 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/09/2025

Thống kê XSMN 19/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/09/2025

Thống kê XSMB 19/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100