In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
35
200N
228
400N
4177
2476
5331
1TR
1612
3TR
68358
83659
71637
85186
90530
67682
38937
10TR
20784
53942
15TR
32345
30TR
42905
2TỶ
601279

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/05/18

005 558 59
112 6
228 779 77 76
337 30 37 31 35 884 86 82
445 42 9

Quảng Trị - 10/05/18

0123456789
0530
5331
1612
7682
3942
0784
35
2345
2905
2476
5186
4177
1637
8937
228
8358
3659
1279
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
30
200N
900
400N
8071
8719
4860
1TR
0817
3TR
46166
33657
48827
51271
95029
41997
58610
10TR
18523
22046
15TR
82951
30TR
94850
2TỶ
730554

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/05/18

000 554 50 51 57
110 17 19 666 60
223 27 29 771 71
330 8
446 997

Quảng Trị - 03/05/18

0123456789
30
900
4860
8610
4850
8071
1271
2951
8523
0554
6166
2046
0817
3657
8827
1997
8719
5029
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
67
200N
517
400N
0357
1690
2308
1TR
6103
3TR
05736
98702
65952
69395
25876
83362
52261
10TR
23287
49430
15TR
40302
30TR
05039
2TỶ
941451

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/04/18

002 02 03 08 551 52 57
117 662 61 67
2776
339 30 36 887
4995 90

Quảng Trị - 26/04/18

0123456789
1690
9430
2261
1451
8702
5952
3362
0302
6103
9395
5736
5876
67
517
0357
3287
2308
5039
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
88
200N
794
400N
6414
9305
3766
1TR
5893
3TR
75952
12644
04517
77435
83886
65294
60085
10TR
78645
85128
15TR
08392
30TR
65284
2TỶ
018189

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/04/18

005 552
117 14 666
228 7
335 889 84 86 85 88
445 44 992 94 93 94

Quảng Trị - 19/04/18

0123456789
5952
8392
5893
794
6414
2644
5294
5284
9305
7435
0085
8645
3766
3886
4517
88
5128
8189
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
34
200N
810
400N
5071
7673
6411
1TR
7874
3TR
35810
65117
19127
16934
99212
54974
18708
10TR
22292
14121
15TR
93406
30TR
04085
2TỶ
348708

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/04/18

008 06 08 5
110 17 12 11 10 6
221 27 774 74 71 73
334 34 885
4992

Quảng Trị - 12/04/18

0123456789
810
5810
5071
6411
4121
9212
2292
7673
34
7874
6934
4974
4085
3406
5117
9127
8708
8708
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
14
200N
109
400N
9898
5833
2479
1TR
1718
3TR
35030
64082
05666
41642
60096
56171
57819
10TR
31446
28619
15TR
54320
30TR
23908
2TỶ
733037

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/04/18

008 09 5
119 19 18 14 666
220 771 79
337 30 33 882
446 42 996 98

Quảng Trị - 05/04/18

0123456789
5030
4320
6171
4082
1642
5833
14
5666
0096
1446
3037
9898
1718
3908
109
2479
7819
8619
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
26
200N
927
400N
5877
0619
6703
1TR
9735
3TR
67892
10156
28537
75937
52359
24943
27463
10TR
82615
07487
15TR
58008
30TR
84876
2TỶ
423462

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/03/18

008 03 556 59
115 19 662 63
227 26 776 77
337 37 35 887
443 992

Quảng Trị - 29/03/18

0123456789
7892
3462
6703
4943
7463
9735
2615
26
0156
4876
927
5877
8537
5937
7487
8008
0619
2359

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL