In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Đang chờ xổ số Quảng Trị lúc 17:12': 18/04/2024. Còn 04:40:47 nữa!
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
71
200N
697
400N
9415
5412
9455
1TR
6684
3TR
72515
88610
12312
36225
61181
39266
36854
10TR
00769
80879
15TR
28204
30TR
90614
2TỶ
783287

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/04/21

004 554 55
114 15 10 12 15 12 669 66
225 779 71
3887 81 84
4997

Quảng Trị - 08/04/21

0123456789
8610
71
1181
5412
2312
6684
6854
8204
0614
9415
9455
2515
6225
9266
697
3287
0769
0879
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
90
200N
139
400N
1751
9126
0917
1TR
4318
3TR
10307
40915
52941
34496
50124
19605
56055
10TR
32251
08302
15TR
38279
30TR
95169
2TỶ
834349

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/04/21

002 07 05 551 55 51
115 18 17 669
224 26 779
339 8
449 41 996 90

Quảng Trị - 01/04/21

0123456789
90
1751
2941
2251
8302
0124
0915
9605
6055
9126
4496
0917
0307
4318
139
8279
5169
4349
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
82
200N
390
400N
5382
4113
2923
1TR
4729
3TR
80012
09816
63394
79248
61964
10617
38924
10TR
00404
79949
15TR
22828
30TR
34676
2TỶ
698137

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/03/21

004 5
112 16 17 13 664
228 24 29 23 776
337 882 82
449 48 994 90

Quảng Trị - 25/03/21

0123456789
390
82
5382
0012
4113
2923
3394
1964
8924
0404
9816
4676
0617
8137
9248
2828
4729
9949
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
65
200N
315
400N
6366
9565
0874
1TR
6629
3TR
40040
61232
28573
20757
60747
09870
03524
10TR
22274
90365
15TR
30080
30TR
41864
2TỶ
013239

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/03/21

0557
115 664 65 66 65 65
224 29 774 73 70 74
339 32 880
440 47 9

Quảng Trị - 18/03/21

0123456789
0040
9870
0080
1232
8573
0874
3524
2274
1864
65
315
9565
0365
6366
0757
0747
6629
3239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
82
200N
904
400N
5669
2799
6282
1TR
7182
3TR
69856
35497
09188
79366
76356
77849
94699
10TR
07305
33147
15TR
70352
30TR
25906
2TỶ
059090

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/03/21

006 05 04 552 56 56
1666 69
27
3888 82 82 82
447 49 990 97 99 99

Quảng Trị - 11/03/21

0123456789
9090
82
6282
7182
0352
904
7305
9856
9366
6356
5906
5497
3147
9188
5669
2799
7849
4699
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
01
200N
261
400N
9293
1477
5804
1TR
6488
3TR
43180
95429
34005
19857
59992
67190
15077
10TR
91101
41863
15TR
01300
30TR
29225
2TỶ
472594

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/03/21

000 01 05 04 01 557
1663 61
225 29 777 77
3880 88
4994 92 90 93

Quảng Trị - 04/03/21

0123456789
3180
7190
1300
01
261
1101
9992
9293
1863
5804
2594
4005
9225
1477
9857
5077
6488
5429
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
43
200N
261
400N
9104
2718
9202
1TR
6275
3TR
80859
79367
75681
16128
46231
78373
69099
10TR
18865
93510
15TR
96283
30TR
46060
2TỶ
692827

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/02/21

004 02 559
110 18 660 65 67 61
227 28 773 75
331 883 81
443 999

Quảng Trị - 25/02/21

0123456789
3510
6060
261
5681
6231
9202
43
8373
6283
9104
6275
8865
9367
2827
2718
6128
0859
9099

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL