KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/07/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 387 |
400N | 0146 9045 3937 |
1TR | 0502 |
3TR | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
10TR | 63758 87219 |
15TR | 13810 |
30TR | 01668 |
2TỶ | 679318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/04/23
0 | 02 | 5 | 58 59 54 |
1 | 18 10 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | ||
3 | 30 31 37 | 8 | 87 87 84 |
4 | 46 46 45 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 7230 3810 | 4831 | 0502 | 84 7354 | 9045 | 0146 1746 | 387 3937 5187 | 3758 1668 9318 | 8359 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 762 |
400N | 9267 5710 4628 |
1TR | 1688 |
3TR | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
10TR | 67731 36890 |
15TR | 42967 |
30TR | 73298 |
2TỶ | 972499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/04/23
0 | 5 | ||
1 | 14 10 | 6 | 67 66 61 67 62 |
2 | 28 | 7 | 77 75 |
3 | 31 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 99 98 90 96 90 |
Quảng Bình - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5710 6890 | 2061 7731 | 762 | 8014 | 4475 | 4696 1666 | 9267 1877 2967 | 4628 1688 3298 | 1789 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 343 |
400N | 1485 6412 6648 |
1TR | 8737 |
3TR | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
10TR | 16593 34812 |
15TR | 20001 |
30TR | 32887 |
2TỶ | 138218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/04/23
0 | 01 05 | 5 | 50 |
1 | 18 12 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 37 | 8 | 87 85 |
4 | 48 40 48 43 | 9 | 93 96 93 |
Quảng Bình - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 2350 | 0001 | 6412 5322 4812 | 93 343 6593 | 1485 2805 | 8196 | 8737 9337 2887 | 6648 2148 8218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 636 |
400N | 7230 2301 1670 |
1TR | 5717 |
3TR | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 |
10TR | 05585 84139 |
15TR | 65820 |
30TR | 69002 |
2TỶ | 849202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/04/23
0 | 02 02 02 01 | 5 | |
1 | 15 17 | 6 | 60 61 65 65 |
2 | 20 | 7 | 73 70 |
3 | 39 30 36 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 1670 4960 5820 | 91 2301 2261 | 1502 9002 9202 | 2073 | 2115 7465 9265 5585 | 636 | 5717 | 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 731 |
400N | 6840 3774 5839 |
1TR | 3388 |
3TR | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
10TR | 33507 93145 |
15TR | 02984 |
30TR | 19207 |
2TỶ | 661707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/03/23
0 | 07 07 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 69 60 60 | |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 39 31 | 8 | 84 88 |
4 | 45 44 40 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6840 3660 3560 | 731 | 6692 | 3774 7844 2354 2984 | 6825 3145 | 3507 9207 1707 | 3388 | 5839 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 391 |
400N | 0402 8322 6744 |
1TR | 0002 |
3TR | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 |
10TR | 11208 88560 |
15TR | 42866 |
30TR | 92793 |
2TỶ | 256397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/03/23
0 | 08 03 02 02 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 60 65 69 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 48 45 44 | 9 | 97 93 91 |
Quảng Bình - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8560 | 391 | 0402 8322 0002 2872 | 8203 2793 | 34 6744 | 3265 8145 | 1716 2866 | 6397 | 2148 1208 | 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 108 |
400N | 2602 8343 3624 |
1TR | 1063 |
3TR | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
10TR | 74170 13819 |
15TR | 23195 |
30TR | 62461 |
2TỶ | 419887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/03/23
0 | 03 02 08 | 5 | 57 59 |
1 | 19 15 | 6 | 61 63 |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 48 49 43 | 9 | 95 99 |
Quảng Bình - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 2461 | 2602 | 8343 1063 9503 | 3624 | 5115 3195 | 9357 9887 | 108 7348 | 99 0149 2459 6639 3819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/07/2025

Thống kê XSMB 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/07/2025

Thống kê XSMT 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/07/2025

Thống kê XSMN 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/07/2025

Thống kê XSMB 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100