KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/08/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 726 |
400N | 7284 6608 1646 |
1TR | 1063 |
3TR | 36984 62749 35919 08615 96569 95084 47473 |
10TR | 59400 20757 |
15TR | 81764 |
30TR | 20653 |
2TỶ | 493305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 24/10/22
0 | 05 00 08 | 5 | 53 57 |
1 | 19 15 | 6 | 64 69 63 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 8 | 84 84 84 | |
4 | 49 46 | 9 | 94 |
Phú Yên - 24/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 | 1063 7473 0653 | 94 7284 6984 5084 1764 | 8615 3305 | 726 1646 | 0757 | 6608 | 2749 5919 6569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 046 |
400N | 4739 6118 7678 |
1TR | 7107 |
3TR | 89083 72529 16053 50891 38943 00398 15995 |
10TR | 04288 61066 |
15TR | 90316 |
30TR | 19469 |
2TỶ | 594322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 17/10/22
0 | 07 | 5 | 53 51 |
1 | 16 18 | 6 | 69 66 |
2 | 22 29 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 88 83 |
4 | 43 46 | 9 | 91 98 95 |
Phú Yên - 17/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 0891 | 4322 | 9083 6053 8943 | 5995 | 046 1066 0316 | 7107 | 6118 7678 0398 4288 | 4739 2529 9469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 732 |
400N | 9440 4397 6370 |
1TR | 4592 |
3TR | 87821 10927 91628 84597 44629 71209 62739 |
10TR | 28618 47402 |
15TR | 10722 |
30TR | 35923 |
2TỶ | 488036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/10/22
0 | 02 09 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 23 22 21 27 28 29 | 7 | 70 |
3 | 36 39 32 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 97 92 97 |
Phú Yên - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9440 6370 | 7821 | 732 4592 7402 0722 | 5923 | 8036 | 4397 0927 4597 | 68 1628 8618 | 4629 1209 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 686 |
400N | 8867 5969 0066 |
1TR | 5162 |
3TR | 35810 22644 65047 64627 32853 64059 67131 |
10TR | 88157 56365 |
15TR | 64979 |
30TR | 18007 |
2TỶ | 052774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 03/10/22
0 | 07 | 5 | 57 53 59 52 |
1 | 10 | 6 | 65 62 67 69 66 |
2 | 27 | 7 | 74 79 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 44 47 | 9 |
Phú Yên - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 | 7131 | 52 5162 | 2853 | 2644 2774 | 6365 | 686 0066 | 8867 5047 4627 8157 8007 | 5969 4059 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 984 |
400N | 2965 6993 1635 |
1TR | 3963 |
3TR | 19922 44807 28006 49810 23958 74557 91125 |
10TR | 14669 45033 |
15TR | 06147 |
30TR | 41668 |
2TỶ | 957707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/09/22
0 | 07 07 06 | 5 | 58 57 56 |
1 | 10 | 6 | 68 69 63 65 |
2 | 22 25 | 7 | |
3 | 33 35 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Phú Yên - 26/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 | 9922 | 6993 3963 5033 | 984 | 2965 1635 1125 | 56 8006 | 4807 4557 6147 7707 | 3958 1668 | 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 305 |
400N | 8852 9240 3440 |
1TR | 7254 |
3TR | 06716 55256 51633 38841 30527 14003 96922 |
10TR | 18716 43747 |
15TR | 82063 |
30TR | 33901 |
2TỶ | 128273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 19/09/22
0 | 01 03 05 03 | 5 | 56 54 52 |
1 | 16 16 | 6 | 63 |
2 | 27 22 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 47 41 40 40 | 9 |
Phú Yên - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 3440 | 8841 3901 | 8852 6922 | 03 1633 4003 2063 8273 | 7254 | 305 | 6716 5256 8716 | 0527 3747 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 528 |
400N | 2263 2477 2399 |
1TR | 1035 |
3TR | 96023 54551 77024 35384 84624 93865 30924 |
10TR | 47580 11848 |
15TR | 77371 |
30TR | 66339 |
2TỶ | 776593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 12/09/22
0 | 5 | 51 | |
1 | 6 | 65 63 | |
2 | 23 24 24 24 28 | 7 | 71 77 |
3 | 39 35 | 8 | 80 84 87 |
4 | 48 | 9 | 93 99 |
Phú Yên - 12/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 | 4551 7371 | 2263 6023 6593 | 7024 5384 4624 0924 | 1035 3865 | 87 2477 | 528 1848 | 2399 6339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/08/2025

Thống kê XSMB 12/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/08/2025

Thống kê XSMT 12/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/08/2025

Thống kê XSMN 11/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/08/2025

Thống kê XSMB 11/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100