KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 994 |
400N | 5605 7897 7925 |
1TR | 9104 |
3TR | 11717 12678 83044 25710 76925 19691 91689 |
10TR | 82844 25370 |
15TR | 58553 |
30TR | 86678 |
2TỶ | 795603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/09/20
0 | 03 04 05 | 5 | 53 |
1 | 17 10 | 6 | |
2 | 25 25 | 7 | 78 70 78 |
3 | 8 | 89 89 | |
4 | 44 44 | 9 | 91 97 94 |
Khánh Hòa - 20/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 5370 | 9691 | 8553 5603 | 994 9104 3044 2844 | 5605 7925 6925 | 7897 1717 | 2678 6678 | 89 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 112 |
400N | 8648 8359 0051 |
1TR | 0056 |
3TR | 94436 70420 84868 72503 85232 01781 14633 |
10TR | 18491 45249 |
15TR | 56212 |
30TR | 46590 |
2TỶ | 817624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/09/20
0 | 03 | 5 | 56 59 51 |
1 | 12 12 | 6 | 68 |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 36 32 33 | 8 | 81 80 |
4 | 49 48 | 9 | 90 91 |
Khánh Hòa - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0420 6590 | 0051 1781 8491 | 112 5232 6212 | 2503 4633 | 7624 | 0056 4436 | 8648 4868 | 8359 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 154 |
400N | 1732 2173 9479 |
1TR | 1531 |
3TR | 26274 36378 27684 24737 45266 22252 24852 |
10TR | 04571 06635 |
15TR | 28454 |
30TR | 69715 |
2TỶ | 734297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/09/20
0 | 5 | 54 52 52 54 | |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 71 74 78 73 79 |
3 | 35 37 31 32 | 8 | 84 |
4 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1531 4571 | 1732 2252 4852 | 2173 | 154 6274 7684 8454 | 6635 9715 | 5266 | 4737 4297 | 28 6378 | 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 417 |
400N | 6267 3017 6953 |
1TR | 7708 |
3TR | 39134 90930 16946 40634 36261 29471 66260 |
10TR | 22942 80271 |
15TR | 04810 |
30TR | 50847 |
2TỶ | 116920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/09/20
0 | 08 | 5 | 53 |
1 | 10 17 17 | 6 | 61 60 67 |
2 | 20 | 7 | 71 71 78 |
3 | 34 30 34 | 8 | |
4 | 47 42 46 | 9 |
Khánh Hòa - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 6260 4810 6920 | 6261 9471 0271 | 2942 | 6953 | 9134 0634 | 6946 | 417 6267 3017 0847 | 78 7708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 485 |
400N | 0735 2738 8916 |
1TR | 9564 |
3TR | 46867 85245 22083 81206 56082 12556 87635 |
10TR | 93127 52070 |
15TR | 99546 |
30TR | 61866 |
2TỶ | 318092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/09/20
0 | 06 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | 66 67 64 |
2 | 27 20 | 7 | 70 |
3 | 35 35 38 | 8 | 83 82 85 |
4 | 46 45 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 06/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 2070 | 6082 8092 | 2083 | 9564 | 485 0735 5245 7635 | 8916 1206 2556 9546 1866 | 6867 3127 | 2738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 578 |
400N | 9936 9820 1281 |
1TR | 8471 |
3TR | 85535 73697 91353 61474 73638 21242 52945 |
10TR | 06753 45955 |
15TR | 44748 |
30TR | 18327 |
2TỶ | 526932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 02/09/20
0 | 5 | 53 55 53 | |
1 | 6 | ||
2 | 27 20 | 7 | 74 71 78 70 |
3 | 32 35 38 36 | 8 | 81 |
4 | 48 42 45 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 02/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9820 | 1281 8471 | 1242 6932 | 1353 6753 | 1474 | 5535 2945 5955 | 9936 | 3697 8327 | 578 3638 4748 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100