KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 766 |
400N | 2527 9740 4320 |
1TR | 9387 |
3TR | 14752 54378 96260 09850 43853 15182 72653 |
10TR | 85540 94753 |
15TR | 67313 |
30TR | 00874 |
2TỶ | 518683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 03/05/20
0 | 5 | 53 52 50 53 53 | |
1 | 13 18 | 6 | 60 66 |
2 | 27 20 | 7 | 74 78 |
3 | 8 | 83 82 87 | |
4 | 40 40 | 9 |
Khánh Hòa - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 4320 6260 9850 5540 | 4752 5182 | 3853 2653 4753 7313 8683 | 0874 | 766 | 2527 9387 | 18 4378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 616 |
400N | 6497 4745 4427 |
1TR | 2328 |
3TR | 58416 29579 06044 38372 26129 66993 33551 |
10TR | 72167 15052 |
15TR | 28359 |
30TR | 16443 |
2TỶ | 651785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/04/20
0 | 5 | 59 52 51 | |
1 | 16 16 | 6 | 67 |
2 | 29 28 27 | 7 | 79 72 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 43 44 45 | 9 | 93 97 |
Khánh Hòa - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3551 | 8372 5052 | 6993 6443 | 6044 | 4745 1785 | 616 8416 | 6497 4427 2167 | 38 2328 | 9579 6129 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 795 |
400N | 7517 7256 5190 |
1TR | 5012 |
3TR | 68814 40561 14216 33899 81201 78340 64965 |
10TR | 80550 70100 |
15TR | 92127 |
30TR | 18824 |
2TỶ | 493991 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/04/20
0 | 00 01 09 | 5 | 50 56 |
1 | 14 16 12 17 | 6 | 61 65 |
2 | 24 27 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 40 | 9 | 91 99 90 95 |
Khánh Hòa - 26/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 8340 0550 0100 | 0561 1201 3991 | 5012 | 8814 8824 | 795 4965 | 7256 4216 | 7517 2127 | 09 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 148 |
400N | 7333 3704 5382 |
1TR | 1331 |
3TR | 66893 81863 70253 02359 13759 31973 09708 |
10TR | 53371 83935 |
15TR | 12641 |
30TR | 46260 |
2TỶ | 048372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/03/20
0 | 08 04 | 5 | 53 59 59 |
1 | 12 | 6 | 60 63 |
2 | 7 | 72 71 73 | |
3 | 35 31 33 | 8 | 82 |
4 | 41 48 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6260 | 1331 3371 2641 | 12 5382 8372 | 7333 6893 1863 0253 1973 | 3704 | 3935 | 148 9708 | 2359 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 498 |
400N | 3657 1962 3199 |
1TR | 2711 |
3TR | 43372 65453 23596 82719 55772 27912 53996 |
10TR | 14722 16989 |
15TR | 20953 |
30TR | 53271 |
2TỶ | 856476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/03/20
0 | 5 | 53 53 57 | |
1 | 19 12 11 12 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 76 71 72 72 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 96 96 99 98 |
Khánh Hòa - 25/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2711 3271 | 12 1962 3372 5772 7912 4722 | 5453 0953 | 3596 3996 6476 | 3657 | 498 | 3199 2719 6989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 674 |
400N | 1632 0505 6074 |
1TR | 2346 |
3TR | 50208 75099 90196 23962 00420 36249 24823 |
10TR | 77633 83456 |
15TR | 11168 |
30TR | 74934 |
2TỶ | 724248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/03/20
0 | 08 05 | 5 | 56 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 20 23 | 7 | 74 74 |
3 | 34 33 32 30 | 8 | |
4 | 48 49 46 | 9 | 99 96 |
Khánh Hòa - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 0420 | 1632 3962 | 4823 7633 | 674 6074 4934 | 0505 | 2346 0196 3456 | 0208 1168 4248 | 5099 6249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100