KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 552 |
400N | 3900 4261 2815 |
1TR | 9066 |
3TR | 26897 17420 51547 57112 61719 05154 84033 |
10TR | 19884 93125 |
15TR | 71224 |
30TR | 52919 |
2TỶ | 750166 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 02/02/20
0 | 00 | 5 | 54 52 |
1 | 19 12 19 15 | 6 | 66 66 61 |
2 | 24 25 20 | 7 | |
3 | 33 32 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 02/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 7420 | 4261 | 32 552 7112 | 4033 | 5154 9884 1224 | 2815 3125 | 9066 0166 | 6897 1547 | 1719 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 070 |
400N | 1045 1760 1490 |
1TR | 7248 |
3TR | 23185 69580 96007 78495 89815 47199 07436 |
10TR | 28083 93736 |
15TR | 72188 |
30TR | 02493 |
2TỶ | 797386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/01/20
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 36 36 | 8 | 86 88 83 85 80 |
4 | 48 45 | 9 | 93 95 99 90 |
Khánh Hòa - 29/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
070 1760 1490 9580 | 52 | 8083 2493 | 1045 3185 8495 9815 | 7436 3736 7386 | 6007 | 7248 2188 | 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 284 |
400N | 8170 8947 7875 |
1TR | 3415 |
3TR | 52184 30449 21512 85948 43049 87935 09106 |
10TR | 99921 19190 |
15TR | 44366 |
30TR | 47108 |
2TỶ | 521281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/01/20
0 | 08 06 | 5 | 56 |
1 | 12 15 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 70 75 |
3 | 35 | 8 | 81 84 84 |
4 | 49 48 49 47 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 26/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 9190 | 9921 1281 | 1512 | 284 2184 | 7875 3415 7935 | 56 9106 4366 | 8947 | 5948 7108 | 0449 3049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 116 |
400N | 3998 2461 7808 |
1TR | 1575 |
3TR | 78728 37913 32568 85357 59453 11673 28946 |
10TR | 44030 84241 |
15TR | 92981 |
30TR | 06879 |
2TỶ | 808803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/01/20
0 | 03 08 | 5 | 57 53 |
1 | 13 16 | 6 | 68 61 |
2 | 28 | 7 | 79 73 75 |
3 | 30 | 8 | 81 81 |
4 | 41 46 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 22/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 | 81 2461 4241 2981 | 7913 9453 1673 8803 | 1575 | 116 8946 | 5357 | 3998 7808 8728 2568 | 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 364 |
400N | 6219 3637 2514 |
1TR | 7154 |
3TR | 64041 23718 94598 71639 67477 32510 61939 |
10TR | 66835 28543 |
15TR | 29756 |
30TR | 19726 |
2TỶ | 606142 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/01/20
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 18 10 19 14 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 35 39 39 37 | 8 | 80 |
4 | 42 43 41 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 19/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2510 | 4041 | 6142 | 8543 | 364 2514 7154 | 6835 | 9756 9726 | 3637 7477 | 3718 4598 | 6219 1639 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 050 |
400N | 4991 7644 8851 |
1TR | 8365 |
3TR | 92304 99993 21542 27978 30590 09393 68759 |
10TR | 53020 85050 |
15TR | 24915 |
30TR | 30183 |
2TỶ | 862898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/01/20
0 | 04 | 5 | 50 59 51 50 |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 20 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 42 44 | 9 | 98 93 90 93 91 |
Khánh Hòa - 15/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 0590 3020 5050 | 4991 8851 | 1542 | 9993 9393 0183 | 7644 2304 | 8365 4915 | 7978 2898 | 29 8759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100