KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 364 |
400N | 6219 3637 2514 |
1TR | 7154 |
3TR | 64041 23718 94598 71639 67477 32510 61939 |
10TR | 66835 28543 |
15TR | 29756 |
30TR | 19726 |
2TỶ | 606142 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/01/20
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 18 10 19 14 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 35 39 39 37 | 8 | 80 |
4 | 42 43 41 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 19/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2510 | 4041 | 6142 | 8543 | 364 2514 7154 | 6835 | 9756 9726 | 3637 7477 | 3718 4598 | 6219 1639 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 050 |
400N | 4991 7644 8851 |
1TR | 8365 |
3TR | 92304 99993 21542 27978 30590 09393 68759 |
10TR | 53020 85050 |
15TR | 24915 |
30TR | 30183 |
2TỶ | 862898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/01/20
0 | 04 | 5 | 50 59 51 50 |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 20 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 42 44 | 9 | 98 93 90 93 91 |
Khánh Hòa - 15/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 0590 3020 5050 | 4991 8851 | 1542 | 9993 9393 0183 | 7644 2304 | 8365 4915 | 7978 2898 | 29 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 081 |
400N | 2654 8654 6923 |
1TR | 8275 |
3TR | 89982 89942 35046 52268 89944 82097 62882 |
10TR | 38491 46869 |
15TR | 14839 |
30TR | 09521 |
2TỶ | 158570 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/01/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 6 | 69 68 65 | |
2 | 21 23 | 7 | 70 75 |
3 | 39 | 8 | 82 82 81 |
4 | 42 46 44 | 9 | 91 97 |
Khánh Hòa - 12/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 081 8491 9521 | 9982 9942 2882 | 6923 | 2654 8654 9944 | 65 8275 | 5046 | 2097 | 2268 | 6869 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 286 |
400N | 7644 0092 5106 |
1TR | 0383 |
3TR | 22811 59327 65856 71349 69094 43962 63488 |
10TR | 46239 22375 |
15TR | 61284 |
30TR | 31058 |
2TỶ | 044140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/01/20
0 | 06 | 5 | 58 56 |
1 | 11 18 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | 84 88 83 86 |
4 | 40 49 44 | 9 | 94 92 |
Khánh Hòa - 08/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 | 2811 | 0092 3962 | 0383 | 7644 9094 1284 | 2375 | 286 5106 5856 | 9327 | 18 3488 1058 | 1349 6239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 368 |
400N | 4456 2277 6922 |
1TR | 4528 |
3TR | 84161 18498 34912 37461 02571 93695 59170 |
10TR | 19044 50598 |
15TR | 45960 |
30TR | 80175 |
2TỶ | 417146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/01/20
0 | 5 | 56 | |
1 | 12 | 6 | 60 61 61 68 |
2 | 28 22 | 7 | 75 71 70 77 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 46 44 | 9 | 98 98 95 |
Khánh Hòa - 05/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 9170 5960 | 4161 7461 2571 | 6922 4912 | 9044 | 3695 0175 | 4456 7146 | 2277 | 368 4528 8498 0598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 322 |
400N | 6625 0305 5174 |
1TR | 3430 |
3TR | 55632 94435 62520 89162 71817 95961 03191 |
10TR | 00416 65695 |
15TR | 61368 |
30TR | 06467 |
2TỶ | 279765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/01/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 17 | 6 | 65 67 68 62 61 |
2 | 20 25 22 | 7 | 74 |
3 | 32 35 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 95 91 |
Khánh Hòa - 01/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 2520 | 5961 3191 | 322 5632 9162 | 5174 | 6625 0305 4435 5695 9765 | 0416 | 1817 6467 | 48 1368 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100