KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 139 |
400N | 1154 8845 7521 |
1TR | 9719 |
3TR | 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 |
10TR | 29641 89862 |
15TR | 59231 |
30TR | 44392 |
2TỶ | 086699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/10/25
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 19 | 6 | 62 69 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 31 37 39 | 8 | 80 |
4 | 41 45 40 | 9 | 99 92 95 98 |
Đà Nẵng - 04/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6380 | 7521 0701 9641 9231 | 9862 4392 | 1154 | 8845 8195 | 1076 | 0137 | 1098 | 139 9719 1069 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 234 |
400N | 1756 1983 5013 |
1TR | 5001 |
3TR | 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 |
10TR | 55597 08302 |
15TR | 86198 |
30TR | 13402 |
2TỶ | 732606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 01/10/25
0 | 06 02 02 05 01 | 5 | 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 35 38 34 | 8 | 80 83 |
4 | 46 43 | 9 | 98 97 |
Đà Nẵng - 01/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 3420 | 5001 | 22 8302 3402 | 1983 5013 0143 | 234 | 4835 3705 | 1756 4546 2606 | 5597 | 1738 6198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 125 |
400N | 5783 1194 0226 |
1TR | 5432 |
3TR | 76468 51515 63750 73415 12262 24818 80900 |
10TR | 09579 27049 |
15TR | 94159 |
30TR | 69760 |
2TỶ | 888186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 27/09/25
0 | 00 08 | 5 | 59 50 |
1 | 15 15 18 | 6 | 60 68 62 |
2 | 26 25 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 86 83 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 27/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 0900 9760 | 5432 2262 | 5783 | 1194 | 125 1515 3415 | 0226 8186 | 08 6468 4818 | 9579 7049 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 247 |
400N | 6046 3554 7867 |
1TR | 1002 |
3TR | 40354 70589 53266 66978 69894 64395 31874 |
10TR | 09457 94684 |
15TR | 00595 |
30TR | 27502 |
2TỶ | 357134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 24/09/25
0 | 02 02 | 5 | 57 54 54 |
1 | 6 | 66 67 65 | |
2 | 7 | 78 74 | |
3 | 34 | 8 | 84 89 |
4 | 46 47 | 9 | 95 94 95 |
Đà Nẵng - 24/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1002 7502 | 3554 0354 9894 1874 4684 7134 | 65 4395 0595 | 6046 3266 | 247 7867 9457 | 6978 | 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 779 |
400N | 2960 4861 7428 |
1TR | 5456 |
3TR | 74367 18842 01958 33749 59363 78649 55634 |
10TR | 73050 66766 |
15TR | 02742 |
30TR | 05357 |
2TỶ | 864370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/09/25
0 | 5 | 57 50 58 56 | |
1 | 6 | 66 67 63 60 61 | |
2 | 28 25 | 7 | 70 79 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 42 42 49 49 | 9 |
Đà Nẵng - 20/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 3050 4370 | 4861 | 8842 2742 | 9363 | 5634 | 25 | 5456 6766 | 4367 5357 | 7428 1958 | 779 3749 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 950 |
400N | 5245 2730 5479 |
1TR | 0596 |
3TR | 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 |
10TR | 56936 79268 |
15TR | 87095 |
30TR | 27615 |
2TỶ | 422645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 17/09/25
0 | 5 | 56 55 50 | |
1 | 15 | 6 | 68 |
2 | 7 | 74 74 79 | |
3 | 36 32 30 | 8 | 84 84 |
4 | 45 45 | 9 | 95 96 95 |
Đà Nẵng - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 2730 | 9832 | 3484 5184 2174 7174 | 95 5245 6655 7095 7615 2645 | 0596 7156 6936 | 9268 | 5479 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/10/2025

Thống kê XSMB 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/10/2025

Thống kê XSMT 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/10/2025

Thống kê XSMN 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/10/2025

Thống kê XSMB 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100