KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/08/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K15 |
100N | 84 |
200N | 082 |
400N | 8368 6099 5359 |
1TR | 4806 |
3TR | 25755 66730 06863 87059 30283 71582 32541 |
10TR | 89724 19633 |
15TR | 08281 |
30TR | 11155 |
2TỶ | 871141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 14/04/23
0 | 06 | 5 | 55 55 59 59 |
1 | 6 | 63 68 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 33 30 | 8 | 81 83 82 82 84 |
4 | 41 41 | 9 | 99 |
Bình Dương - 14/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 | 2541 8281 1141 | 082 1582 | 6863 0283 9633 | 84 9724 | 5755 1155 | 4806 | 8368 | 6099 5359 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K14 |
100N | 12 |
200N | 016 |
400N | 6784 3581 8397 |
1TR | 0987 |
3TR | 66719 20173 78667 18212 38515 58728 93886 |
10TR | 24824 97082 |
15TR | 30610 |
30TR | 43357 |
2TỶ | 666783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 07/04/23
0 | 5 | 57 | |
1 | 10 19 12 15 16 12 | 6 | 67 |
2 | 24 28 | 7 | 73 |
3 | 8 | 83 82 86 87 84 81 | |
4 | 9 | 97 |
Bình Dương - 07/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 | 3581 | 12 8212 7082 | 0173 6783 | 6784 4824 | 8515 | 016 3886 | 8397 0987 8667 3357 | 8728 | 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03K13 |
100N | 96 |
200N | 745 |
400N | 0652 0196 9769 |
1TR | 3547 |
3TR | 99151 10020 73658 95037 88884 36885 00966 |
10TR | 68006 72815 |
15TR | 14209 |
30TR | 78290 |
2TỶ | 439415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 31/03/23
0 | 09 06 | 5 | 51 58 52 |
1 | 15 15 | 6 | 66 69 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 84 85 |
4 | 47 45 | 9 | 90 96 96 |
Bình Dương - 31/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 8290 | 9151 | 0652 | 8884 | 745 6885 2815 9415 | 96 0196 0966 8006 | 3547 5037 | 3658 | 9769 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03K12 |
100N | 07 |
200N | 841 |
400N | 5807 8483 3698 |
1TR | 3491 |
3TR | 55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 |
10TR | 73233 42157 |
15TR | 02992 |
30TR | 81629 |
2TỶ | 978152 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 24/03/23
0 | 03 09 07 07 | 5 | 52 57 58 |
1 | 6 | ||
2 | 29 23 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | 83 |
4 | 45 41 | 9 | 92 97 91 98 |
Bình Dương - 24/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 | 841 3491 | 2992 8152 | 8483 0503 3923 3233 | 7845 | 07 5807 4597 2157 | 3698 5458 | 6009 1629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03K11 |
100N | 43 |
200N | 649 |
400N | 5134 3604 1653 |
1TR | 3683 |
3TR | 90243 82451 31968 80546 49583 92787 02622 |
10TR | 74547 21834 |
15TR | 98222 |
30TR | 84926 |
2TỶ | 466056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 17/03/23
0 | 04 | 5 | 56 51 53 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 26 22 22 | 7 | |
3 | 34 34 | 8 | 83 87 83 |
4 | 47 43 46 49 43 | 9 |
Bình Dương - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2451 | 2622 8222 | 43 1653 3683 0243 9583 | 5134 3604 1834 | 0546 4926 6056 | 2787 4547 | 1968 | 649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03K10 |
100N | 26 |
200N | 080 |
400N | 2225 6288 3394 |
1TR | 3189 |
3TR | 51359 09653 38238 02317 14629 50435 52705 |
10TR | 62200 29691 |
15TR | 48344 |
30TR | 84776 |
2TỶ | 579157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 10/03/23
0 | 00 05 | 5 | 57 59 53 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 29 25 26 | 7 | 76 |
3 | 38 35 | 8 | 89 88 80 |
4 | 44 | 9 | 91 94 |
Bình Dương - 10/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 2200 | 9691 | 9653 | 3394 8344 | 2225 0435 2705 | 26 4776 | 2317 9157 | 6288 8238 | 3189 1359 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03K09 |
100N | 63 |
200N | 706 |
400N | 5209 6083 2104 |
1TR | 7432 |
3TR | 54905 03641 90269 18904 28818 67889 92604 |
10TR | 79160 81079 |
15TR | 72708 |
30TR | 35119 |
2TỶ | 602392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 03/03/23
0 | 08 05 04 04 09 04 06 | 5 | |
1 | 19 18 | 6 | 60 69 63 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 32 | 8 | 89 83 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Bình Dương - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 | 3641 | 7432 2392 | 63 6083 | 2104 8904 2604 | 4905 | 706 | 8818 2708 | 5209 0269 7889 1079 5119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/08/2025

Thống kê XSMB 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/08/2025

Thống kê XSMT 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/08/2025

Thống kê XSMN 01/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/08/2025
.png)
Thống kê XSMT 01/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/08/2025
.png)
Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100