KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/11/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 05 |
| 200N | 494 |
| 400N | 4554 2513 1124 |
| 1TR | 4829 |
| 3TR | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 |
| 10TR | 62165 04350 |
| 15TR | 49765 |
| 30TR | 93930 |
| 2TỶ | 562990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/10/25
| 0 | 00 05 | 5 | 50 51 54 |
| 1 | 16 13 | 6 | 65 65 66 |
| 2 | 20 29 24 | 7 | |
| 3 | 30 | 8 | |
| 4 | 48 | 9 | 90 99 94 |
Bình Định - 02/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 7420 4350 3930 2990 | 7451 | 2513 | 494 4554 1124 | 05 2165 9765 | 9016 8366 | 3948 | 4829 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 88 |
| 200N | 369 |
| 400N | 2446 5272 3719 |
| 1TR | 2496 |
| 3TR | 18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 |
| 10TR | 86244 30539 |
| 15TR | 02134 |
| 30TR | 71936 |
| 2TỶ | 091434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/09/25
| 0 | 5 | 50 | |
| 1 | 12 19 | 6 | 66 69 |
| 2 | 7 | 72 | |
| 3 | 34 36 34 39 35 31 | 8 | 88 |
| 4 | 44 46 | 9 | 98 97 96 |
Bình Định - 25/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 | 1231 | 5272 6512 | 6244 2134 1434 | 2635 | 2446 2496 8066 1936 | 1397 | 88 0098 | 369 3719 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 58 |
| 200N | 160 |
| 400N | 4701 1797 5712 |
| 1TR | 6184 |
| 3TR | 17186 23868 59126 34816 62497 84131 49195 |
| 10TR | 98230 68269 |
| 15TR | 89214 |
| 30TR | 25128 |
| 2TỶ | 244396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/09/25
| 0 | 01 | 5 | 58 |
| 1 | 14 16 12 | 6 | 69 68 60 |
| 2 | 28 26 | 7 | |
| 3 | 30 31 | 8 | 86 84 |
| 4 | 9 | 96 97 95 97 |
Bình Định - 18/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 8230 | 4701 4131 | 5712 | 6184 9214 | 9195 | 7186 9126 4816 4396 | 1797 2497 | 58 3868 5128 | 8269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 54 |
| 200N | 061 |
| 400N | 9311 8946 1398 |
| 1TR | 0462 |
| 3TR | 62050 28684 96724 67768 09857 11925 26015 |
| 10TR | 80194 37972 |
| 15TR | 26386 |
| 30TR | 53568 |
| 2TỶ | 553965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/09/25
| 0 | 5 | 50 57 54 | |
| 1 | 15 11 | 6 | 65 68 68 62 61 |
| 2 | 24 25 | 7 | 72 |
| 3 | 8 | 86 84 | |
| 4 | 46 | 9 | 94 98 |
Bình Định - 11/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2050 | 061 9311 | 0462 7972 | 54 8684 6724 0194 | 1925 6015 3965 | 8946 6386 | 9857 | 1398 7768 3568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 50 |
| 200N | 414 |
| 400N | 8952 0286 5751 |
| 1TR | 7059 |
| 3TR | 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 |
| 10TR | 30995 97729 |
| 15TR | 27916 |
| 30TR | 28027 |
| 2TỶ | 072147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/09/25
| 0 | 5 | 59 52 51 50 | |
| 1 | 16 13 11 14 | 6 | |
| 2 | 27 29 22 | 7 | |
| 3 | 37 | 8 | 86 |
| 4 | 47 42 43 | 9 | 95 98 |
Bình Định - 04/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 5751 8111 | 8952 0322 0142 | 4513 9843 | 414 | 0995 | 0286 7916 | 5737 8027 2147 | 4698 | 7059 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 28 |
| 200N | 706 |
| 400N | 1956 9386 2241 |
| 1TR | 4668 |
| 3TR | 52344 92352 09547 02987 41657 03330 94537 |
| 10TR | 42056 81914 |
| 15TR | 07567 |
| 30TR | 47255 |
| 2TỶ | 104790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/08/25
| 0 | 06 | 5 | 55 56 52 57 56 |
| 1 | 14 | 6 | 67 68 |
| 2 | 28 | 7 | |
| 3 | 30 37 | 8 | 87 86 |
| 4 | 44 47 41 | 9 | 90 |
Bình Định - 28/08/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 4790 | 2241 | 2352 | 2344 1914 | 7255 | 706 1956 9386 2056 | 9547 2987 1657 4537 7567 | 28 4668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 54 |
| 200N | 852 |
| 400N | 2649 8843 5641 |
| 1TR | 1953 |
| 3TR | 71498 02736 73840 59027 50116 39933 56836 |
| 10TR | 32316 29681 |
| 15TR | 62401 |
| 30TR | 21440 |
| 2TỶ | 227526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/08/25
| 0 | 01 | 5 | 53 52 54 |
| 1 | 16 16 | 6 | |
| 2 | 26 27 | 7 | |
| 3 | 36 33 36 | 8 | 81 |
| 4 | 40 40 49 43 41 | 9 | 98 |
Bình Định - 21/08/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 1440 | 5641 9681 2401 | 852 | 8843 1953 9933 | 54 | 2736 0116 6836 2316 7526 | 9027 | 1498 | 2649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









