KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/08/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6E2 |
100N | 60 |
200N | 270 |
400N | 9368 7783 9560 |
1TR | 4585 |
3TR | 54631 25656 22952 21057 26040 51550 80192 |
10TR | 88722 75108 |
15TR | 39399 |
30TR | 16942 |
2TỶ | 974826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/06/25
0 | 08 | 5 | 56 52 57 50 |
1 | 6 | 68 60 60 | |
2 | 26 22 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | 85 83 |
4 | 42 40 | 9 | 99 92 |
TP. HCM - 30/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 270 9560 6040 1550 | 4631 | 2952 0192 8722 6942 | 7783 | 4585 | 5656 4826 | 1057 | 9368 5108 | 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6D7 |
100N | 28 |
200N | 467 |
400N | 6384 0413 0653 |
1TR | 5236 |
3TR | 92186 42886 40717 27650 40847 95135 11179 |
10TR | 80215 73181 |
15TR | 87920 |
30TR | 50146 |
2TỶ | 696717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/06/25
0 | 5 | 50 53 | |
1 | 17 15 17 13 | 6 | 67 |
2 | 20 28 | 7 | 79 |
3 | 35 36 | 8 | 81 86 86 84 |
4 | 46 47 | 9 |
TP. HCM - 28/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 7920 | 3181 | 0413 0653 | 6384 | 5135 0215 | 5236 2186 2886 0146 | 467 0717 0847 6717 | 28 | 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 68 |
200N | 598 |
400N | 6133 3321 3507 |
1TR | 1535 |
3TR | 08408 19868 05184 61595 18899 86041 82877 |
10TR | 59081 65623 |
15TR | 71630 |
30TR | 28959 |
2TỶ | 156675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/06/25
0 | 08 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 23 21 | 7 | 75 77 |
3 | 30 35 33 | 8 | 81 84 |
4 | 41 | 9 | 95 99 98 |
TP. HCM - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 | 3321 6041 9081 | 6133 5623 | 5184 | 1535 1595 6675 | 3507 2877 | 68 598 8408 9868 | 8899 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6C7 |
100N | 51 |
200N | 676 |
400N | 3135 6453 5527 |
1TR | 1533 |
3TR | 32902 74585 58093 85799 06190 72301 28719 |
10TR | 13842 59640 |
15TR | 97009 |
30TR | 11562 |
2TỶ | 485230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/06/25
0 | 09 02 01 | 5 | 53 51 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 30 33 35 | 8 | 85 |
4 | 42 40 | 9 | 93 99 90 |
TP. HCM - 21/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 9640 5230 | 51 2301 | 2902 3842 1562 | 6453 1533 8093 | 3135 4585 | 676 | 5527 | 5799 8719 7009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6C2 |
100N | 07 |
200N | 419 |
400N | 3173 9629 0927 |
1TR | 4086 |
3TR | 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599 |
10TR | 59326 56270 |
15TR | 76395 |
30TR | 57037 |
2TỶ | 995595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/06/25
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 15 13 19 | 6 | |
2 | 26 29 27 | 7 | 70 70 73 |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 95 97 99 |
TP. HCM - 16/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 6270 | 3173 8113 | 4815 9735 6395 5595 | 4086 3006 9326 | 07 0927 0897 7037 | 419 9629 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6B7 |
100N | 20 |
200N | 030 |
400N | 2279 4764 4104 |
1TR | 5471 |
3TR | 20165 52435 11187 61014 42441 26107 14370 |
10TR | 33657 23130 |
15TR | 45879 |
30TR | 52518 |
2TỶ | 587296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/06/25
0 | 07 04 | 5 | 57 |
1 | 18 14 | 6 | 65 64 |
2 | 20 | 7 | 79 70 71 79 |
3 | 30 35 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 96 |
TP. HCM - 14/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 030 4370 3130 | 5471 2441 | 4764 4104 1014 | 0165 2435 | 7296 | 1187 6107 3657 | 2518 | 2279 5879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/08/2025

Thống kê XSMB 20/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/08/2025

Thống kê XSMT 20/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/08/2025

Thống kê XSMN 19/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/08/2025

Thống kê XSMB 19/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100