KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11E7 |
100N | 34 |
200N | 957 |
400N | 5670 0348 1926 |
1TR | 5372 |
3TR | 10489 32825 77723 75396 08779 94244 81344 |
10TR | 37350 30642 |
15TR | 29587 |
30TR | 77967 |
2TỶ | 221414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/11/14
0 | 5 | 50 57 | |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 25 23 26 | 7 | 79 72 70 |
3 | 34 | 8 | 87 89 |
4 | 42 44 44 48 | 9 | 96 |
TP. HCM - 29/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 7350 | 5372 0642 | 7723 | 34 4244 1344 1414 | 2825 | 1926 5396 | 957 9587 7967 | 0348 | 0489 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 66 |
200N | 537 |
400N | 6990 2338 9581 |
1TR | 4518 |
3TR | 09659 23885 28433 60275 56855 34138 10228 |
10TR | 71408 88672 |
15TR | 47079 |
30TR | 60426 |
2TỶ | 391022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/11/14
0 | 08 | 5 | 59 55 |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 22 26 28 | 7 | 79 72 75 |
3 | 33 38 38 37 | 8 | 85 81 |
4 | 9 | 90 |
TP. HCM - 24/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 | 9581 | 8672 1022 | 8433 | 3885 0275 6855 | 66 0426 | 537 | 2338 4518 4138 0228 1408 | 9659 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 57 |
200N | 449 |
400N | 1179 4734 9825 |
1TR | 0369 |
3TR | 64961 16282 89251 06660 64690 47950 47230 |
10TR | 23600 34859 |
15TR | 56436 |
30TR | 81715 |
2TỶ | 329744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/11/14
0 | 00 | 5 | 59 51 50 57 |
1 | 15 | 6 | 61 60 69 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 36 30 34 | 8 | 82 |
4 | 44 49 | 9 | 90 |
TP. HCM - 22/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 4690 7950 7230 3600 | 4961 9251 | 6282 | 4734 9744 | 9825 1715 | 6436 | 57 | 449 1179 0369 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 38 |
200N | 996 |
400N | 4441 1356 8128 |
1TR | 5773 |
3TR | 06004 31008 45511 30616 86300 38265 52875 |
10TR | 46044 83719 |
15TR | 11979 |
30TR | 73221 |
2TỶ | 096964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/11/14
0 | 04 08 00 | 5 | 56 |
1 | 19 11 16 | 6 | 64 65 |
2 | 21 28 | 7 | 79 75 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 44 41 | 9 | 96 |
TP. HCM - 17/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 | 4441 5511 3221 | 5773 | 6004 6044 6964 | 8265 2875 | 996 1356 0616 | 38 8128 1008 | 3719 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 18 |
200N | 631 |
400N | 4271 4249 3788 |
1TR | 5247 |
3TR | 72879 64206 46362 47295 94098 07964 60358 |
10TR | 98630 21456 |
15TR | 27931 |
30TR | 02749 |
2TỶ | 798581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/11/14
0 | 06 | 5 | 56 58 |
1 | 18 | 6 | 62 64 |
2 | 7 | 79 71 | |
3 | 31 30 31 | 8 | 81 88 |
4 | 49 47 49 | 9 | 95 98 |
TP. HCM - 15/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 631 4271 7931 8581 | 6362 | 7964 | 7295 | 4206 1456 | 5247 | 18 3788 4098 0358 | 4249 2879 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 85 |
200N | 531 |
400N | 2709 9127 0504 |
1TR | 7895 |
3TR | 61362 00001 99671 64821 61329 32427 16423 |
10TR | 86253 26134 |
15TR | 97876 |
30TR | 34264 |
2TỶ | 737061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/11/14
0 | 01 09 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | 61 64 62 | |
2 | 21 29 27 23 27 | 7 | 76 71 |
3 | 34 31 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 |
TP. HCM - 10/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
531 0001 9671 4821 7061 | 1362 | 6423 6253 | 0504 6134 4264 | 85 7895 | 7876 | 9127 2427 | 2709 1329 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/09/2025

Thống kê XSMB 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/09/2025

Thống kê XSMT 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/09/2025

Thống kê XSMN 27/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/09/2025

Thống kê XSMB 27/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100