KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 31/08/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG12A |
100N | 25 |
200N | 870 |
400N | 9554 7568 2574 |
1TR | 5659 |
3TR | 69233 06193 79286 92431 03807 74393 44469 |
10TR | 12908 59382 |
15TR | 08027 |
30TR | 90749 |
2TỶ | 578104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/12/19
0 | 04 08 07 | 5 | 59 54 |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 27 25 | 7 | 74 70 |
3 | 33 31 | 8 | 82 86 |
4 | 49 | 9 | 93 93 |
Tiền Giang - 01/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 | 2431 | 9382 | 9233 6193 4393 | 9554 2574 8104 | 25 | 9286 | 3807 8027 | 7568 2908 | 5659 4469 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11D |
100N | 37 |
200N | 234 |
400N | 3303 6642 4613 |
1TR | 4073 |
3TR | 44488 14239 15562 67852 24351 41947 55877 |
10TR | 23207 56724 |
15TR | 08403 |
30TR | 78946 |
2TỶ | 528242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/11/19
0 | 03 07 03 | 5 | 52 51 |
1 | 13 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 77 73 |
3 | 39 34 37 | 8 | 88 |
4 | 42 46 47 42 | 9 |
Tiền Giang - 24/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4351 | 6642 5562 7852 8242 | 3303 4613 4073 8403 | 234 6724 | 8946 | 37 1947 5877 3207 | 4488 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11C |
100N | 58 |
200N | 206 |
400N | 1139 8150 9519 |
1TR | 9525 |
3TR | 24658 26567 04105 50981 46786 48223 59271 |
10TR | 87677 22643 |
15TR | 06244 |
30TR | 77395 |
2TỶ | 328969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/11/19
0 | 05 06 | 5 | 58 50 58 |
1 | 19 | 6 | 69 67 |
2 | 23 25 | 7 | 77 71 |
3 | 39 | 8 | 81 86 |
4 | 44 43 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 17/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 | 0981 9271 | 8223 2643 | 6244 | 9525 4105 7395 | 206 6786 | 6567 7677 | 58 4658 | 1139 9519 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11B |
100N | 16 |
200N | 919 |
400N | 5923 5175 0777 |
1TR | 2446 |
3TR | 76389 32793 28697 80522 17029 82976 00326 |
10TR | 05305 28978 |
15TR | 52075 |
30TR | 29637 |
2TỶ | 593746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/11/19
0 | 05 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 22 29 26 23 | 7 | 75 78 76 75 77 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 46 46 | 9 | 93 97 |
Tiền Giang - 10/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0522 | 5923 2793 | 5175 5305 2075 | 16 2446 2976 0326 3746 | 0777 8697 9637 | 8978 | 919 6389 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11A |
100N | 96 |
200N | 088 |
400N | 0287 7862 2714 |
1TR | 5173 |
3TR | 33264 57990 83387 37276 23341 57255 05128 |
10TR | 63262 27269 |
15TR | 85373 |
30TR | 78758 |
2TỶ | 545988 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/11/19
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 14 | 6 | 62 69 64 62 |
2 | 28 | 7 | 73 76 73 |
3 | 8 | 88 87 87 88 | |
4 | 41 | 9 | 90 96 |
Tiền Giang - 03/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 | 3341 | 7862 3262 | 5173 5373 | 2714 3264 | 7255 | 96 7276 | 0287 3387 | 088 5128 8758 5988 | 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10D |
100N | 87 |
200N | 878 |
400N | 3690 3123 0414 |
1TR | 4702 |
3TR | 85396 30067 19470 31466 07483 62619 66601 |
10TR | 24334 29570 |
15TR | 55452 |
30TR | 67818 |
2TỶ | 392839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/10/19
0 | 01 02 | 5 | 52 |
1 | 18 19 14 | 6 | 67 66 |
2 | 23 | 7 | 70 70 78 |
3 | 39 34 | 8 | 83 87 |
4 | 9 | 96 90 |
Tiền Giang - 27/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 9470 9570 | 6601 | 4702 5452 | 3123 7483 | 0414 4334 | 5396 1466 | 87 0067 | 878 7818 | 2619 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10C |
100N | 64 |
200N | 554 |
400N | 6445 6248 2316 |
1TR | 5083 |
3TR | 29484 16462 35696 98563 84373 37862 87006 |
10TR | 82870 25972 |
15TR | 57978 |
30TR | 43117 |
2TỶ | 368879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/10/19
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 17 16 | 6 | 62 63 62 64 |
2 | 7 | 79 78 70 72 73 | |
3 | 8 | 84 83 | |
4 | 45 48 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 20/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 | 6462 7862 5972 | 5083 8563 4373 | 64 554 9484 | 6445 | 2316 5696 7006 | 3117 | 6248 7978 | 8879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/08/2025

Thống kê XSMB 28/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/08/2025

Thống kê XSMT 28/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/08/2025

Thống kê XSMN 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/08/2025

Thống kê XSMB 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100