In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế

Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thứ hai Loại vé:
100N
34
200N
420
400N
1051
4393
0206
1TR
2829
3TR
31679
04800
86287
52017
30920
11276
05598
10TR
23974
80975
15TR
45633
30TR
03543
2TỶ
606627

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/04/22

000 06 551
117 6
227 20 29 20 774 75 79 76
333 34 887
443 998 93

Thừa T. Huế - 25/04/22

0123456789
420
4800
0920
1051
4393
5633
3543
34
3974
0975
0206
1276
6287
2017
6627
5598
2829
1679
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
98
200N
795
400N
3003
9071
2224
1TR
9574
3TR
56966
64872
33173
84079
19696
42684
27529
10TR
10372
02493
15TR
67845
30TR
63099
2TỶ
634515

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/04/22

003 5
115 666
229 24 772 72 73 79 74 71
3884
445 999 93 96 95 98

Thừa T. Huế - 24/04/22

0123456789
9071
4872
0372
3003
3173
2493
2224
9574
2684
795
7845
4515
6966
9696
98
4079
7529
3099
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thứ hai Loại vé:
100N
17
200N
405
400N
7044
1257
5482
1TR
2922
3TR
75589
33599
70298
22631
97012
77789
92991
10TR
92893
43533
15TR
09490
30TR
54071
2TỶ
997274

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/04/22

005 557
112 17 6
222 774 71
333 31 889 89 82
444 990 93 99 98 91

Thừa T. Huế - 18/04/22

0123456789
9490
2631
2991
4071
5482
2922
7012
2893
3533
7044
7274
405
17
1257
0298
5589
3599
7789
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
50
200N
089
400N
0558
1856
0436
1TR
9180
3TR
42026
58583
25031
37633
51085
02724
81018
10TR
97884
04689
15TR
96190
30TR
61529
2TỶ
884809

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/04/22

009 558 56 50
118 6
229 26 24 7
331 33 36 884 89 83 85 80 89
4990

Thừa T. Huế - 17/04/22

0123456789
50
9180
6190
5031
8583
7633
2724
7884
1085
1856
0436
2026
0558
1018
089
4689
1529
4809
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thứ hai Loại vé:
100N
25
200N
554
400N
4054
6790
3069
1TR
4915
3TR
90670
25704
07824
98621
82368
65119
30014
10TR
02023
20320
15TR
68320
30TR
17125
2TỶ
634690

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/04/22

004 554 54
119 14 15 668 69
225 20 23 20 24 21 25 770
38
4990 90

Thừa T. Huế - 11/04/22

0123456789
6790
0670
0320
8320
4690
8621
2023
554
4054
5704
7824
0014
25
4915
7125
2368
3069
5119
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
44
200N
546
400N
7242
6530
3348
1TR
4657
3TR
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
10TR
36875
67453
15TR
05642
30TR
39555
2TỶ
981399

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/04/22

0555 53 50 57
1662 64
220 775
334 36 30 888
442 42 48 46 44 999

Thừa T. Huế - 10/04/22

0123456789
6530
2150
7820
7242
9762
5642
7453
44
2234
2064
6875
9555
546
0136
4657
3348
0888
1399

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL