In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K2
100N
98
200N
524
400N
8145
4473
1643
1TR
5518
3TR
72680
66756
14634
12990
13616
65104
61689
10TR
17528
39035
15TR
12678
30TR
10321
2TỶ
978402

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/11/22

002 04 556
116 18 6
221 28 24 778 73
335 34 880 89
445 43 990 98

Tây Ninh - 10/11/22

0123456789
2680
2990
0321
8402
4473
1643
524
4634
5104
8145
9035
6756
3616
98
5518
7528
2678
1689
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K1
100N
72
200N
196
400N
6360
9243
1064
1TR
3944
3TR
24595
97273
51546
25648
11951
13206
03823
10TR
28127
79133
15TR
80688
30TR
17112
2TỶ
862273

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/11/22

006 551
112 660 64
227 23 773 73 72
333 888
446 48 44 43 995 96

Tây Ninh - 03/11/22

0123456789
6360
1951
72
7112
9243
7273
3823
9133
2273
1064
3944
4595
196
1546
3206
8127
5648
0688
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
47
200N
506
400N
4110
0445
2689
1TR
9500
3TR
95300
96338
18609
93910
03916
81885
26174
10TR
18990
61995
15TR
73274
30TR
53302
2TỶ
613199

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/10/22

002 00 09 00 06 5
110 16 10 6
2774 74
338 885 89
445 47 999 90 95

Tây Ninh - 27/10/22

0123456789
4110
9500
5300
3910
8990
3302
6174
3274
0445
1885
1995
506
3916
47
6338
2689
8609
3199
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
01
200N
993
400N
4753
3358
6339
1TR
8177
3TR
86387
99112
79624
77479
16612
05958
38696
10TR
10442
09621
15TR
61809
30TR
58603
2TỶ
737074

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/10/22

003 09 01 558 53 58
112 12 6
221 24 774 79 77
339 887
442 996 93

Tây Ninh - 20/10/22

0123456789
01
9621
9112
6612
0442
993
4753
8603
9624
7074
8696
8177
6387
3358
5958
6339
7479
1809
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
07
200N
007
400N
2158
5495
2232
1TR
4751
3TR
51716
95989
46024
34403
29589
93403
28145
10TR
67813
70411
15TR
15987
30TR
27129
2TỶ
054027

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/10/22

003 03 07 07 551 58
113 11 16 6
227 29 24 7
332 887 89 89
445 995

Tây Ninh - 13/10/22

0123456789
4751
0411
2232
4403
3403
7813
6024
5495
8145
1716
07
007
5987
4027
2158
5989
9589
7129
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
99
200N
502
400N
3492
8904
2913
1TR
9305
3TR
86984
75575
07865
72096
77392
70935
30071
10TR
51730
15102
15TR
16114
30TR
78554
2TỶ
843552

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/10/22

002 05 04 02 552 54
114 13 665
2775 71
330 35 884
4996 92 92 99

Tây Ninh - 06/10/22

0123456789
1730
0071
502
3492
7392
5102
3552
2913
8904
6984
6114
8554
9305
5575
7865
0935
2096
99
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K5
100N
86
200N
814
400N
8532
4819
4701
1TR
7233
3TR
43180
43746
06553
49128
35145
39163
32821
10TR
74567
65252
15TR
42845
30TR
30029
2TỶ
415740

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/09/22

001 552 53
119 14 667 63
229 28 21 7
333 32 880 86
440 45 46 45 9

Tây Ninh - 29/09/22

0123456789
3180
5740
4701
2821
8532
5252
7233
6553
9163
814
5145
2845
86
3746
4567
9128
4819
0029

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL