In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/05/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K1
100N
91
200N
540
400N
3045
9485
3570
1TR
9984
3TR
08429
08343
57300
81618
66523
18123
18242
10TR
33251
82463
15TR
40995
30TR
27537
2TỶ
546922

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/12/20

000 551
118 663
222 29 23 23 770
337 884 85
443 42 45 40 995 91

Tây Ninh - 03/12/20

0123456789
540
3570
7300
91
3251
8242
6922
8343
6523
8123
2463
9984
3045
9485
0995
7537
1618
8429
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K4
100N
08
200N
337
400N
8457
0282
3171
1TR
9715
3TR
32083
63663
35031
49704
41452
12951
74840
10TR
35826
25016
15TR
45340
30TR
28825
2TỶ
663755

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/11/20

004 08 555 52 51 57
116 15 663
225 26 771
331 37 883 82
440 40 9

Tây Ninh - 26/11/20

0123456789
4840
5340
3171
5031
2951
0282
1452
2083
3663
9704
9715
8825
3755
5826
5016
337
8457
08
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K3
100N
39
200N
812
400N
7872
6831
8017
1TR
7866
3TR
36568
94157
67907
31038
59176
62242
24553
10TR
39827
38239
15TR
66616
30TR
64692
2TỶ
768436

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/11/20

007 557 53
116 17 12 668 66
227 776 72
336 39 38 31 39 8
442 992

Tây Ninh - 19/11/20

0123456789
6831
812
7872
2242
4692
4553
7866
9176
6616
8436
8017
4157
7907
9827
6568
1038
39
8239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K2
100N
93
200N
538
400N
1964
2261
3475
1TR
2302
3TR
37662
04634
66602
32538
39033
43814
49936
10TR
20391
00064
15TR
95955
30TR
65449
2TỶ
268317

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/11/20

002 02 555
117 14 664 62 64 61
2775
334 38 33 36 38 8
449 991 93

Tây Ninh - 12/11/20

0123456789
2261
0391
2302
7662
6602
93
9033
1964
4634
3814
0064
3475
5955
9936
8317
538
2538
5449
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K1
100N
58
200N
380
400N
8006
2753
3348
1TR
8593
3TR
90097
86000
56273
73383
74138
28015
92321
10TR
78754
13979
15TR
12999
30TR
75324
2TỶ
220121

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/11/20

000 06 554 53 58
115 6
221 24 21 779 73
338 883 80
448 999 97 93

Tây Ninh - 05/11/20

0123456789
380
6000
2321
0121
2753
8593
6273
3383
8754
5324
8015
8006
0097
58
3348
4138
3979
2999
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K5
100N
01
200N
225
400N
0999
3363
9416
1TR
2984
3TR
32615
92912
33303
56570
99197
44420
48029
10TR
83653
52839
15TR
58486
30TR
25131
2TỶ
754859

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/10/20

003 01 559 53
115 12 16 663
220 29 25 770
331 39 886 84
4997 99

Tây Ninh - 29/10/20

0123456789
6570
4420
01
5131
2912
3363
3303
3653
2984
225
2615
9416
8486
9197
0999
8029
2839
4859
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
73
200N
570
400N
2513
7859
7146
1TR
7582
3TR
97063
03902
08699
73453
07033
72551
47074
10TR
95994
87902
15TR
09991
30TR
15264
2TỶ
702792

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/10/20

002 02 553 51 59
113 664 63
2774 70 73
333 882
446 992 91 94 99

Tây Ninh - 22/10/20

0123456789
570
2551
9991
7582
3902
7902
2792
73
2513
7063
3453
7033
7074
5994
5264
7146
7859
8699

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL