KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 316 |
400N | 1167 8349 3007 |
1TR | 9566 |
3TR | 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 |
10TR | 51312 98600 |
15TR | 25407 |
30TR | 55262 |
2TỶ | 967914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 18/10/25
0 | 07 00 05 07 | 5 | |
1 | 14 12 18 10 16 | 6 | 62 63 66 67 |
2 | 7 | ||
3 | 39 | 8 | |
4 | 45 49 44 | 9 | 95 |
Quảng Ngãi - 18/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 8600 | 1312 5262 | 0563 | 44 7914 | 6795 0945 1905 | 316 9566 | 1167 3007 5407 | 7518 | 8349 8539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 157 |
400N | 3010 8127 0100 |
1TR | 7877 |
3TR | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 |
10TR | 21083 44623 |
15TR | 08089 |
30TR | 22827 |
2TỶ | 779404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 11/10/25
0 | 04 01 00 | 5 | 57 53 |
1 | 14 10 | 6 | |
2 | 27 23 29 26 26 27 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 89 83 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Ngãi - 11/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 0100 | 1501 | 7532 | 53 1083 4623 | 8614 9404 | 3946 4426 0926 | 157 8127 7877 2827 | 6629 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 702 |
400N | 7484 5569 2165 |
1TR | 9502 |
3TR | 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 |
10TR | 85926 52879 |
15TR | 54541 |
30TR | 28622 |
2TỶ | 197666 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 04/10/25
0 | 02 02 | 5 | 55 |
1 | 6 | 66 67 69 65 | |
2 | 22 26 | 7 | 79 77 78 76 |
3 | 8 | 82 84 89 | |
4 | 41 | 9 | 90 |
Quảng Ngãi - 04/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 | 4541 | 702 9502 2882 8622 | 7484 | 2165 9555 | 2876 5926 7666 | 2377 1467 | 1878 | 89 5569 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 910 |
400N | 3477 8997 1196 |
1TR | 5200 |
3TR | 02609 77771 62337 25176 56058 26040 92983 |
10TR | 10271 29180 |
15TR | 70634 |
30TR | 32283 |
2TỶ | 189481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 27/09/25
0 | 09 00 | 5 | 58 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 7 | 71 71 76 77 74 | |
3 | 34 37 | 8 | 81 83 80 83 |
4 | 40 | 9 | 97 96 |
Quảng Ngãi - 27/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 5200 6040 9180 | 7771 0271 9481 | 2983 2283 | 74 0634 | 1196 5176 | 3477 8997 2337 | 6058 | 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 525 |
400N | 0529 3888 1175 |
1TR | 9159 |
3TR | 88663 49340 24331 06081 79863 72852 74351 |
10TR | 15869 73717 |
15TR | 31048 |
30TR | 63501 |
2TỶ | 983182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 20/09/25
0 | 01 | 5 | 52 51 59 |
1 | 17 | 6 | 69 63 63 |
2 | 29 25 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 82 81 88 81 |
4 | 48 40 | 9 |
Quảng Ngãi - 20/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9340 | 81 4331 6081 4351 3501 | 2852 3182 | 8663 9863 | 525 1175 | 3717 | 3888 1048 | 0529 9159 5869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 515 |
400N | 7626 7183 4156 |
1TR | 5601 |
3TR | 54260 67183 36860 39139 73093 87769 93903 |
10TR | 12318 94573 |
15TR | 64828 |
30TR | 23517 |
2TỶ | 127835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 13/09/25
0 | 03 01 07 | 5 | 56 |
1 | 17 18 15 | 6 | 60 60 69 |
2 | 28 26 | 7 | 73 |
3 | 35 39 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Ngãi - 13/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 6860 | 5601 | 7183 7183 3093 3903 4573 | 515 7835 | 7626 4156 | 07 3517 | 2318 4828 | 9139 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 301 |
400N | 4459 9312 6594 |
1TR | 6858 |
3TR | 46336 90247 39282 46639 97127 20975 94276 |
10TR | 99259 48424 |
15TR | 00191 |
30TR | 90733 |
2TỶ | 579169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 06/09/25
0 | 01 | 5 | 59 58 59 |
1 | 12 | 6 | 69 |
2 | 24 27 | 7 | 75 76 |
3 | 33 36 39 | 8 | 82 |
4 | 47 | 9 | 91 94 96 |
Quảng Ngãi - 06/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
301 0191 | 9312 9282 | 0733 | 6594 8424 | 0975 | 96 6336 4276 | 0247 7127 | 6858 | 4459 6639 9259 9169 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/10/2025

Thống kê XSMB 18/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/10/2025

Thống kê XSMT 18/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/10/2025

Thống kê XSMN 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/10/2025

Thống kê XSMB 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/10/2025

Tin Nổi Bật
Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100