KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 360 |
400N | 2519 2708 6971 |
1TR | 7842 |
3TR | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 |
10TR | 09225 42994 |
15TR | 82132 |
30TR | 90808 |
2TỶ | 790475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/01/24
0 | 08 06 08 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 75 75 71 |
3 | 32 33 | 8 | 86 84 |
4 | 42 49 | 9 | 94 93 90 |
Quảng Bình - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 4090 | 6971 | 7842 2132 | 1893 3633 | 0284 2994 | 5175 9225 0475 | 0606 0686 | 2708 0808 | 49 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 857 |
400N | 9577 8533 6774 |
1TR | 1094 |
3TR | 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 |
10TR | 50311 36651 |
15TR | 97745 |
30TR | 25325 |
2TỶ | 547014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/12/23
0 | 5 | 51 50 57 | |
1 | 14 11 | 6 | |
2 | 25 22 | 7 | 72 77 74 |
3 | 33 31 | 8 | 82 |
4 | 45 45 42 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 28/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 31 0311 6651 | 4072 4722 9682 3242 | 8533 9593 | 6774 1094 7014 | 7045 7745 5325 | 857 9577 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 415 |
400N | 0313 1799 0065 |
1TR | 2021 |
3TR | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
10TR | 71347 61128 |
15TR | 86848 |
30TR | 77519 |
2TỶ | 227879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/12/23
0 | 01 | 5 | |
1 | 19 14 13 15 | 6 | 62 65 |
2 | 28 25 21 | 7 | 79 79 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 48 47 | 9 | 94 91 99 |
Quảng Bình - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 2021 0401 9991 | 9162 | 0313 | 3094 4214 | 415 0065 4325 | 1347 | 1128 6848 | 1799 3079 7519 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 954 |
400N | 2028 4472 8091 |
1TR | 1295 |
3TR | 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 |
10TR | 76095 98169 |
15TR | 49411 |
30TR | 57948 |
2TỶ | 758980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/12/23
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 69 |
2 | 26 28 25 | 7 | 73 71 72 |
3 | 8 | 80 85 | |
4 | 48 47 | 9 | 95 90 95 91 |
Quảng Bình - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5590 8980 | 8091 2771 9411 | 4472 | 0373 5903 | 954 | 25 1295 1385 6095 | 0226 | 9947 | 2028 7948 | 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 400 |
400N | 3114 8107 7049 |
1TR | 0469 |
3TR | 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 |
10TR | 72701 92538 |
15TR | 89364 |
30TR | 23200 |
2TỶ | 943345 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/12/23
0 | 00 01 02 08 07 00 | 5 | 57 |
1 | 14 18 | 6 | 64 69 |
2 | 7 | ||
3 | 38 35 39 | 8 | |
4 | 45 47 47 49 | 9 |
Quảng Bình - 07/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 3200 | 2701 | 8602 | 3114 9364 | 3235 3345 | 8107 0947 7157 9847 | 18 6108 2538 | 7049 0469 6639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 442 |
400N | 6098 0725 3382 |
1TR | 1652 |
3TR | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
10TR | 92805 47014 |
15TR | 80861 |
30TR | 62039 |
2TỶ | 247509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/11/23
0 | 09 05 | 5 | 52 |
1 | 14 17 16 | 6 | 61 66 65 |
2 | 20 27 25 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 92 98 |
Quảng Bình - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6020 | 0861 | 442 3382 1652 2792 | 7014 | 0725 4265 2805 | 9366 6316 | 8627 7117 | 6098 | 2039 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 614 |
400N | 4394 2462 0807 |
1TR | 5659 |
3TR | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 |
10TR | 45508 33441 |
15TR | 58739 |
30TR | 72304 |
2TỶ | 935249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/11/23
0 | 04 08 04 07 | 5 | 59 59 |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 39 | 8 | 87 86 |
4 | 49 41 48 41 | 9 | 95 94 |
Quảng Bình - 23/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5541 3441 | 2462 | 614 4394 0004 8774 2304 | 0295 | 86 | 0807 6587 | 7648 5508 | 5659 7959 8739 5249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/09/2025

Thống kê XSMB 05/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/09/2025

Thống kê XSMT 05/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/09/2025

Thống kê XSMN 04/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/09/2025

Thống kê XSMB 04/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100