In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
16
200N
802
400N
4136
9173
6072
1TR
8022
3TR
09668
86823
17416
44058
69993
22540
14963
10TR
63217
65117
15TR
61409
30TR
57955
2TỶ
323499

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 05/12/22

009 02 555 58
117 17 16 16 668 63
223 22 773 72
336 8
440 999 93

Phú Yên - 05/12/22

0123456789
2540
802
6072
8022
9173
6823
9993
4963
7955
16
4136
7416
3217
5117
9668
4058
1409
3499
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
50
200N
666
400N
5076
8608
9181
1TR
6328
3TR
40676
41619
00689
36521
91486
05354
39096
10TR
03888
39639
15TR
07571
30TR
00502
2TỶ
557810

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 28/11/22

002 08 554 50
110 19 666
221 28 771 76 76
339 888 89 86 81
4996

Phú Yên - 28/11/22

0123456789
50
7810
9181
6521
7571
0502
5354
666
5076
0676
1486
9096
8608
6328
3888
1619
0689
9639
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
38
200N
625
400N
4266
1483
6227
1TR
4595
3TR
73373
22111
32189
37012
11188
39184
94366
10TR
26283
55020
15TR
07672
30TR
50967
2TỶ
376288

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 21/11/22

05
111 12 667 66 66
220 27 25 772 73
338 888 83 89 88 84 83
4995

Phú Yên - 21/11/22

0123456789
5020
2111
7012
7672
1483
3373
6283
9184
625
4595
4266
4366
6227
0967
38
1188
6288
2189
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
87
200N
358
400N
6293
6893
4074
1TR
8000
3TR
61937
72964
18762
40163
35144
82281
00325
10TR
76971
03266
15TR
71757
30TR
68436
2TỶ
974705

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 14/11/22

005 00 557 58
1666 64 62 63
225 771 74
336 37 881 87
444 993 93

Phú Yên - 14/11/22

0123456789
8000
2281
6971
8762
6293
6893
0163
4074
2964
5144
0325
4705
3266
8436
87
1937
1757
358
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
21
200N
676
400N
8382
1928
4825
1TR
6481
3TR
88261
36944
46755
29869
97776
08550
90834
10TR
51527
87849
15TR
37431
30TR
77913
2TỶ
771195

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 07/11/22

0555 50
113 661 69
227 28 25 21 776 76
331 34 881 82
449 44 995

Phú Yên - 07/11/22

0123456789
8550
21
6481
8261
7431
8382
7913
6944
0834
4825
6755
1195
676
7776
1527
1928
9869
7849
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
37
200N
749
400N
0240
4795
1514
1TR
2484
3TR
52336
90491
19984
50941
94722
96923
35582
10TR
21428
63358
15TR
51857
30TR
33851
2TỶ
783630

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 31/10/22

0551 57 58
114 6
228 22 23 7
330 36 37 884 82 84
441 40 49 991 95

Phú Yên - 31/10/22

0123456789
0240
3630
0491
0941
3851
4722
5582
6923
1514
2484
9984
4795
2336
37
1857
1428
3358
749
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
94
200N
726
400N
7284
6608
1646
1TR
1063
3TR
36984
62749
35919
08615
96569
95084
47473
10TR
59400
20757
15TR
81764
30TR
20653
2TỶ
493305

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 24/10/22

005 00 08 553 57
119 15 664 69 63
226 773
3884 84 84
449 46 994

Phú Yên - 24/10/22

0123456789
9400
1063
7473
0653
94
7284
6984
5084
1764
8615
3305
726
1646
0757
6608
2749
5919
6569

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL