KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/06/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K4 |
100N | 59 |
200N | 928 |
400N | 8580 4876 0192 |
1TR | 7060 |
3TR | 08629 74549 50015 72137 43663 64107 26541 |
10TR | 13632 64079 |
15TR | 98188 |
30TR | 89911 |
2TỶ | 620552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 26/11/23
0 | 07 | 5 | 52 59 |
1 | 11 15 | 6 | 63 60 |
2 | 29 28 | 7 | 79 76 |
3 | 32 37 | 8 | 88 80 |
4 | 49 41 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 26/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8580 7060 | 6541 9911 | 0192 3632 0552 | 3663 | 0015 | 4876 | 2137 4107 | 928 8188 | 59 8629 4549 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K3 |
100N | 11 |
200N | 603 |
400N | 5840 2542 8280 |
1TR | 3698 |
3TR | 05220 38423 46565 92724 30619 75488 51331 |
10TR | 37379 86693 |
15TR | 47582 |
30TR | 68857 |
2TỶ | 961484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/11/23
0 | 03 | 5 | 57 |
1 | 19 11 | 6 | 65 |
2 | 20 23 24 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 84 82 88 80 |
4 | 40 42 | 9 | 93 98 |
Đà Lạt - 19/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 8280 5220 | 11 1331 | 2542 7582 | 603 8423 6693 | 2724 1484 | 6565 | 8857 | 3698 5488 | 0619 7379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K2 |
100N | 38 |
200N | 782 |
400N | 9331 5344 6477 |
1TR | 4680 |
3TR | 77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 |
10TR | 88322 97916 |
15TR | 67245 |
30TR | 86660 |
2TỶ | 755914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/11/23
0 | 5 | ||
1 | 14 16 | 6 | 60 65 |
2 | 22 | 7 | 76 76 76 77 |
3 | 31 38 | 8 | 80 82 |
4 | 45 44 44 | 9 | 90 91 |
Đà Lạt - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 8290 6660 | 9331 8091 | 782 8322 | 5344 7944 5914 | 7365 7245 | 7076 4576 1876 7916 | 6477 | 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K1 |
100N | 48 |
200N | 677 |
400N | 9951 2627 6931 |
1TR | 4245 |
3TR | 00135 66599 80472 44344 03086 26085 52350 |
10TR | 28580 97394 |
15TR | 04060 |
30TR | 62031 |
2TỶ | 893292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/11/23
0 | 5 | 50 51 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 27 | 7 | 72 77 |
3 | 31 35 31 | 8 | 80 86 85 |
4 | 44 45 48 | 9 | 92 94 99 |
Đà Lạt - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 8580 4060 | 9951 6931 2031 | 0472 3292 | 4344 7394 | 4245 0135 6085 | 3086 | 677 2627 | 48 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K5 |
100N | 16 |
200N | 347 |
400N | 1158 3076 5834 |
1TR | 6236 |
3TR | 66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 |
10TR | 97878 14561 |
15TR | 26207 |
30TR | 28802 |
2TỶ | 399140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/10/23
0 | 02 07 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 61 67 |
2 | 20 | 7 | 78 72 76 |
3 | 37 31 36 34 | 8 | 80 82 |
4 | 40 47 | 9 |
Đà Lạt - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 4320 9140 | 4831 4561 | 5582 4372 8802 | 5834 | 16 3076 6236 | 347 5237 7067 6207 | 1158 7878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K4 |
100N | 77 |
200N | 131 |
400N | 3413 6447 7953 |
1TR | 6284 |
3TR | 27398 34791 47933 01332 20932 97959 14380 |
10TR | 60039 12643 |
15TR | 85726 |
30TR | 02851 |
2TỶ | 898010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/10/23
0 | 5 | 51 59 53 | |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 39 33 32 32 31 | 8 | 80 84 |
4 | 43 47 | 9 | 98 91 |
Đà Lạt - 22/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 8010 | 131 4791 2851 | 1332 0932 | 3413 7953 7933 2643 | 6284 | 5726 | 77 6447 | 7398 | 7959 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 15 |
200N | 209 |
400N | 8536 8077 9137 |
1TR | 9297 |
3TR | 56997 07266 84665 52409 34987 59786 48113 |
10TR | 94482 22909 |
15TR | 19440 |
30TR | 87749 |
2TỶ | 001392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/10/23
0 | 09 09 09 | 5 | |
1 | 13 15 | 6 | 66 65 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 36 37 | 8 | 82 87 86 |
4 | 49 40 | 9 | 92 97 97 |
Đà Lạt - 15/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9440 | 4482 1392 | 8113 | 15 4665 | 8536 7266 9786 | 8077 9137 9297 6997 4987 | 209 2409 2909 7749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100