KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/06/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K4 |
100N | 94 |
200N | 441 |
400N | 5511 3531 3402 |
1TR | 6554 |
3TR | 25515 69050 61868 14049 66147 15096 33884 |
10TR | 83778 17182 |
15TR | 01084 |
30TR | 62475 |
2TỶ | 082532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/10/22
0 | 02 | 5 | 50 54 |
1 | 15 11 | 6 | 68 |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 32 31 | 8 | 84 82 84 |
4 | 49 47 41 | 9 | 96 94 |
Đà Lạt - 23/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9050 | 441 5511 3531 | 3402 7182 2532 | 94 6554 3884 1084 | 5515 2475 | 5096 | 6147 | 1868 3778 | 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 48 |
200N | 398 |
400N | 3824 5460 8094 |
1TR | 4818 |
3TR | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
10TR | 64698 79500 |
15TR | 20575 |
30TR | 71890 |
2TỶ | 317311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/10/22
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 11 18 | 6 | 60 |
2 | 27 24 | 7 | 75 72 |
3 | 39 34 36 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 90 98 94 98 |
Đà Lạt - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 9500 1890 | 7311 | 3572 | 3824 8094 4584 9434 | 0575 | 1536 | 1727 9857 | 48 398 4818 4698 | 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL10K2 |
100N | 95 |
200N | 660 |
400N | 2231 2795 0799 |
1TR | 3112 |
3TR | 87674 77738 88094 71103 76860 44073 89912 |
10TR | 76472 77411 |
15TR | 88945 |
30TR | 49371 |
2TỶ | 824240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/10/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 11 12 12 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 71 72 74 73 | |
3 | 38 31 | 8 | |
4 | 40 45 | 9 | 94 95 99 95 |
Đà Lạt - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
660 6860 4240 | 2231 7411 9371 | 3112 9912 6472 | 1103 4073 | 7674 8094 | 95 2795 8945 | 7738 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 93 |
200N | 113 |
400N | 1052 2036 8342 |
1TR | 6557 |
3TR | 46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 |
10TR | 03455 54299 |
15TR | 39548 |
30TR | 66225 |
2TỶ | 928141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/10/22
0 | 05 | 5 | 55 50 57 52 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 48 47 47 42 | 9 | 99 92 93 |
Đà Lạt - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 | 8141 | 1052 8342 3492 | 93 113 1263 | 6705 3455 6225 | 2036 | 6557 0847 2947 | 9548 | 9279 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K4 |
100N | 79 |
200N | 123 |
400N | 4293 8314 5814 |
1TR | 5225 |
3TR | 50052 16618 97970 98007 01985 29443 06586 |
10TR | 74876 07691 |
15TR | 25862 |
30TR | 96441 |
2TỶ | 714730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/09/22
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 18 14 14 | 6 | 62 |
2 | 25 23 | 7 | 76 70 79 |
3 | 30 | 8 | 85 86 |
4 | 41 43 | 9 | 91 93 |
Đà Lạt - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 4730 | 7691 6441 | 0052 5862 | 123 4293 9443 | 8314 5814 | 5225 1985 | 6586 4876 | 8007 | 6618 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K3 |
100N | 15 |
200N | 838 |
400N | 0516 4211 1889 |
1TR | 2339 |
3TR | 88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
10TR | 10184 68940 |
15TR | 19556 |
30TR | 43856 |
2TỶ | 553647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/09/22
0 | 00 | 5 | 56 56 56 |
1 | 11 13 16 11 15 | 6 | 64 |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 39 38 | 8 | 84 89 |
4 | 47 40 | 9 |
Đà Lạt - 18/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 8940 | 4211 4211 | 6713 | 6564 5874 0184 | 15 9375 | 0516 8656 9556 3856 | 3647 | 838 | 1889 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K2 |
100N | 11 |
200N | 751 |
400N | 1634 9834 3533 |
1TR | 9724 |
3TR | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
10TR | 29369 19437 |
15TR | 72900 |
30TR | 98342 |
2TỶ | 179361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/09/22
0 | 00 | 5 | 51 51 |
1 | 11 | 6 | 61 69 |
2 | 22 24 21 24 | 7 | 77 |
3 | 37 34 34 33 | 8 | |
4 | 42 42 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 11/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2900 | 11 751 4621 0251 9361 | 9322 4692 9142 8342 | 3533 | 1634 9834 9724 3524 | 5877 9437 | 9369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/06/2025

Thống kê XSMB 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/06/2025

Thống kê XSMT 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/06/2025

Thống kê XSMN 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/06/2025

Thống kê XSMB 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100