In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Thứ tư Loại vé: K4T10
100N
97
200N
228
400N
5363
8868
1681
1TR
6884
3TR
29818
64870
95955
37773
24993
60695
63041
10TR
21194
06155
15TR
19417
30TR
36523
2TỶ
000344

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/10/22

0555 55
117 18 663 68
223 28 770 73
3884 81
444 41 994 93 95 97

Cần Thơ - 26/10/22

0123456789
4870
1681
3041
5363
7773
4993
6523
6884
1194
0344
5955
0695
6155
97
9417
228
8868
9818
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Thứ tư Loại vé: K3T10
100N
01
200N
700
400N
6958
4581
7219
1TR
4258
3TR
39671
78458
77066
66574
64890
42259
42219
10TR
53233
44730
15TR
10358
30TR
25910
2TỶ
178259

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/10/22

000 01 559 58 58 59 58 58
110 19 19 666
2771 74
333 30 881
4990

Cần Thơ - 19/10/22

0123456789
700
4890
4730
5910
01
4581
9671
3233
6574
7066
6958
4258
8458
0358
7219
2259
2219
8259
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Thứ tư Loại vé: K2T10
100N
92
200N
000
400N
6838
4118
3011
1TR
0141
3TR
06071
62073
58428
35010
80367
15883
75725
10TR
15228
09037
15TR
82743
30TR
85464
2TỶ
160208

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/10/22

008 00 5
110 18 11 664 67
228 28 25 771 73
337 38 883
443 41 992

Cần Thơ - 12/10/22

0123456789
000
5010
3011
0141
6071
92
2073
5883
2743
5464
5725
0367
9037
6838
4118
8428
5228
0208
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Thứ tư Loại vé: K1T10
100N
96
200N
400
400N
7102
5541
0387
1TR
5306
3TR
66058
09918
33885
43557
56803
61070
68192
10TR
62281
64713
15TR
60092
30TR
50659
2TỶ
327356

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/10/22

003 06 02 00 556 59 58 57
113 18 6
2770
3881 85 87
441 992 92 96

Cần Thơ - 05/10/22

0123456789
400
1070
5541
2281
7102
8192
0092
6803
4713
3885
96
5306
7356
0387
3557
6058
9918
0659
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Thứ tư Loại vé: K4T9
100N
15
200N
148
400N
4653
8401
2971
1TR
6889
3TR
68769
41279
17914
37665
24716
46824
52755
10TR
78685
25655
15TR
02742
30TR
01425
2TỶ
414966

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/09/22

001 555 55 53
114 16 15 666 69 65
225 24 779 71
3885 89
442 48 9

Cần Thơ - 28/09/22

0123456789
8401
2971
2742
4653
7914
6824
15
7665
2755
8685
5655
1425
4716
4966
148
6889
8769
1279
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Thứ tư Loại vé: K3T9
100N
74
200N
949
400N
2489
3754
7758
1TR
8330
3TR
55416
85871
60953
37084
07079
30790
56631
10TR
96982
88523
15TR
77878
30TR
34832
2TỶ
619143

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/09/22

0553 54 58
116 6
223 778 71 79 74
332 31 30 882 84 89
443 49 990

Cần Thơ - 21/09/22

0123456789
8330
0790
5871
6631
6982
4832
0953
8523
9143
74
3754
7084
5416
7758
7878
949
2489
7079
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Thứ tư Loại vé: K2T9
100N
97
200N
145
400N
7440
8757
2523
1TR
7712
3TR
33818
95639
20415
48861
92038
76086
69312
10TR
56619
46975
15TR
85865
30TR
34568
2TỶ
861557

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/09/22

0557 57
119 18 15 12 12 668 65 61
223 775
339 38 886
440 45 997

Cần Thơ - 14/09/22

0123456789
7440
8861
7712
9312
2523
145
0415
6975
5865
6086
97
8757
1557
3818
2038
4568
5639
6619

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL