KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K1 |
100N | 18 |
200N | 440 |
400N | 2400 6483 8307 |
1TR | 5683 |
3TR | 48036 36321 14836 99295 39293 27923 00945 |
10TR | 11623 80046 |
15TR | 32223 |
30TR | 63437 |
2TỶ | 764660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 07/10/25
0 | 00 07 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 23 23 21 23 | 7 | |
3 | 37 36 36 | 8 | 83 83 |
4 | 46 45 40 | 9 | 95 93 |
Bạc Liêu - 07/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 2400 4660 | 6321 | 6483 5683 9293 7923 1623 2223 | 9295 0945 | 8036 4836 0046 | 8307 3437 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K5 |
100N | 70 |
200N | 637 |
400N | 3037 5275 6674 |
1TR | 3958 |
3TR | 43281 26145 03392 95438 62564 81916 88086 |
10TR | 28864 62094 |
15TR | 15958 |
30TR | 28529 |
2TỶ | 506883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 30/09/25
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 16 | 6 | 64 64 |
2 | 29 | 7 | 75 74 70 |
3 | 38 37 37 | 8 | 83 81 86 |
4 | 45 | 9 | 94 92 |
Bạc Liêu - 30/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 3281 | 3392 | 6883 | 6674 2564 8864 2094 | 5275 6145 | 1916 8086 | 637 3037 | 3958 5438 5958 | 8529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K4 |
100N | 26 |
200N | 779 |
400N | 3256 7395 3562 |
1TR | 8107 |
3TR | 88716 85094 53031 61455 31237 83532 83218 |
10TR | 96498 46843 |
15TR | 64538 |
30TR | 26343 |
2TỶ | 933196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/09/25
0 | 07 | 5 | 55 56 |
1 | 16 18 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 38 31 37 32 | 8 | |
4 | 43 43 | 9 | 96 98 94 95 |
Bạc Liêu - 23/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3031 | 3562 3532 | 6843 6343 | 5094 | 7395 1455 | 26 3256 8716 3196 | 8107 1237 | 3218 6498 4538 | 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K3 |
100N | 14 |
200N | 787 |
400N | 2290 5256 2190 |
1TR | 7743 |
3TR | 38988 53650 54888 24346 95923 93463 22286 |
10TR | 76678 48210 |
15TR | 40657 |
30TR | 00878 |
2TỶ | 047110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/09/25
0 | 5 | 57 50 56 | |
1 | 10 10 14 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | 88 88 86 87 | |
4 | 46 43 | 9 | 90 90 |
Bạc Liêu - 16/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 2190 3650 8210 7110 | 7743 5923 3463 | 14 | 5256 4346 2286 | 787 0657 | 8988 4888 6678 0878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K2 |
100N | 95 |
200N | 758 |
400N | 1357 2135 3554 |
1TR | 7421 |
3TR | 37704 69421 56252 90656 72086 88642 42680 |
10TR | 97698 17569 |
15TR | 85461 |
30TR | 38586 |
2TỶ | 098958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 09/09/25
0 | 04 | 5 | 58 52 56 57 54 58 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 21 21 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 86 80 |
4 | 42 | 9 | 98 95 |
Bạc Liêu - 09/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2680 | 7421 9421 5461 | 6252 8642 | 3554 7704 | 95 2135 | 0656 2086 8586 | 1357 | 758 7698 8958 | 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K1 |
100N | 57 |
200N | 086 |
400N | 6148 0398 5553 |
1TR | 6995 |
3TR | 15307 75312 31515 33576 67725 86946 90859 |
10TR | 43368 05105 |
15TR | 90202 |
30TR | 42617 |
2TỶ | 339113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 02/09/25
0 | 02 05 07 | 5 | 59 53 57 |
1 | 13 17 12 15 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 48 | 9 | 95 98 |
Bạc Liêu - 02/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5312 0202 | 5553 9113 | 6995 1515 7725 5105 | 086 3576 6946 | 57 5307 2617 | 6148 0398 3368 | 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T8-K4 |
100N | 17 |
200N | 450 |
400N | 9855 2693 2206 |
1TR | 2528 |
3TR | 65920 88504 38468 52523 63007 32747 56552 |
10TR | 54006 55888 |
15TR | 54384 |
30TR | 80940 |
2TỶ | 037599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 26/08/25
0 | 06 04 07 06 | 5 | 52 55 50 |
1 | 17 | 6 | 68 |
2 | 20 23 28 | 7 | |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 40 47 | 9 | 99 93 |
Bạc Liêu - 26/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 5920 0940 | 6552 | 2693 2523 | 8504 4384 | 9855 | 2206 4006 | 17 3007 2747 | 2528 8468 5888 | 7599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/10/2025

Thống kê XSMB 19/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/10/2025

Thống kê XSMT 19/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/10/2025

Thống kê XSMN 18/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/10/2025

Thống kê XSMB 18/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/10/2025

Tin Nổi Bật
Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100