KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/06/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 37 |
200N | 038 |
400N | 5977 5177 3900 |
1TR | 6206 |
3TR | 02585 20939 75607 62709 69051 58159 29637 |
10TR | 73499 84840 |
15TR | 83923 |
30TR | 31759 |
2TỶ | 121690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/11/14
0 | 07 09 06 00 | 5 | 59 51 59 |
1 | 6 | ||
2 | 23 | 7 | 77 77 |
3 | 39 37 38 37 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 90 99 |
Bình Thuận - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 4840 1690 | 9051 | 3923 | 2585 | 6206 | 37 5977 5177 5607 9637 | 038 | 0939 2709 8159 3499 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 99 |
200N | 161 |
400N | 4353 8599 5691 |
1TR | 7413 |
3TR | 33725 69161 81877 21404 54700 66909 16357 |
10TR | 91743 17299 |
15TR | 89975 |
30TR | 28762 |
2TỶ | 742264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/10/14
0 | 04 00 09 | 5 | 57 53 |
1 | 13 | 6 | 64 62 61 61 |
2 | 25 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 99 99 91 99 |
Bình Thuận - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 161 5691 9161 | 8762 | 4353 7413 1743 | 1404 2264 | 3725 9975 | 1877 6357 | 99 8599 6909 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 97 |
200N | 935 |
400N | 6499 6473 4581 |
1TR | 0262 |
3TR | 27054 84486 01743 98394 59067 50238 83817 |
10TR | 39662 87374 |
15TR | 45849 |
30TR | 13695 |
2TỶ | 139760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/10/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 | 6 | 60 62 67 62 |
2 | 7 | 74 73 | |
3 | 38 35 | 8 | 86 81 |
4 | 49 43 | 9 | 95 94 99 97 |
Bình Thuận - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 4581 | 0262 9662 | 6473 1743 | 7054 8394 7374 | 935 3695 | 4486 | 97 9067 3817 | 0238 | 6499 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 69 |
200N | 949 |
400N | 7026 2189 9410 |
1TR | 9060 |
3TR | 05223 07738 55184 14017 41961 46312 53752 |
10TR | 20941 41201 |
15TR | 85411 |
30TR | 86188 |
2TỶ | 845262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/10/14
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 11 17 12 10 | 6 | 62 61 60 69 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 88 84 89 |
4 | 41 49 | 9 |
Bình Thuận - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 9060 | 1961 0941 1201 5411 | 6312 3752 5262 | 5223 | 5184 | 7026 | 4017 | 7738 6188 | 69 949 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 45 |
200N | 794 |
400N | 4286 0811 6697 |
1TR | 4940 |
3TR | 16185 48209 46536 94549 06868 67664 66069 |
10TR | 48774 08828 |
15TR | 82563 |
30TR | 13292 |
2TỶ | 860026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/10/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 68 64 69 |
2 | 26 28 | 7 | 74 |
3 | 36 | 8 | 85 86 |
4 | 49 40 45 | 9 | 92 97 94 |
Bình Thuận - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 | 0811 | 3292 | 2563 | 794 7664 8774 | 45 6185 | 4286 6536 0026 | 6697 | 6868 8828 | 8209 4549 6069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 24 |
200N | 700 |
400N | 8724 6235 7175 |
1TR | 6671 |
3TR | 42683 63925 22043 66223 20313 76465 79301 |
10TR | 02529 89782 |
15TR | 27523 |
30TR | 77136 |
2TỶ | 183798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/10/14
0 | 01 00 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 23 29 25 23 24 24 | 7 | 71 75 |
3 | 36 35 | 8 | 82 83 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 | 6671 9301 | 9782 | 2683 2043 6223 0313 7523 | 24 8724 | 6235 7175 3925 6465 | 7136 | 3798 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 11 |
200N | 635 |
400N | 9536 1425 7907 |
1TR | 6181 |
3TR | 03184 25722 64814 88621 73345 21535 77619 |
10TR | 16795 06957 |
15TR | 22119 |
30TR | 83481 |
2TỶ | 050661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/09/14
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 19 14 19 11 | 6 | 61 |
2 | 22 21 25 | 7 | |
3 | 35 36 35 | 8 | 81 84 81 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 6181 8621 3481 0661 | 5722 | 3184 4814 | 635 1425 3345 1535 6795 | 9536 | 7907 6957 | 7619 2119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100