In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/04/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K14-T44AT4-K1
100N
50
56
95
200N
272
993
244
400N
4377
3051
6707
7766
6027
9933
8365
7387
5843
1TR
4926
8901
6451
3TR
36973
97892
44229
08980
37326
31650
53524
77369
66706
59980
37526
34014
82502
66126
20182
05392
97450
92990
74605
21616
49161
10TR
66957
03300
47921
74287
73469
63823
15TR
81009
05882
23009
30TR
30856
85053
54954
2TỶ
234272
267171
532626
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
07
66
200N
102
799
400N
4901
6714
8855
4297
4949
8737
1TR
2438
6559
3TR
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
10TR
62744
78049
31279
47858
15TR
64660
39406
30TR
81637
30241
2TỶ
650210
133147
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1016 ngày 02/04/2024
01 12 18 20 51 52 37
Giá trị Jackpot 1
317,948,300,400
Giá trị Jackpot 2
4,994,255,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 317,948,300,400
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,994,255,600
Giải nhất 5 số 43 40,000,000
Giải nhì 4 số 3,182 500,000
Giải ba 3 số 66,871 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #397 ngày 02/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
011
101
2 Tỷ 1
Giải nhất
611
316
333
989
30Tr 3
Giải nhì
729
802
652
798
618
332
10Tr 2
Giải ba
133
522
852
327
083
526
842
668
4Tr 11
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 3
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 70
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 633
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,923
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  02/04/2024
1
 
9
3
 
0
3
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 02/04/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 3-2-8-18-19-13-17-12 KB
62909
G.Nhất
09387
G.Nhì
23902
06705
G.Ba
05649
11928
85591
77857
24772
73380
G.Tư
1057
4955
1981
8866
G.Năm
8906
2314
0248
6777
3183
8562
G.Sáu
262
654
029
G.Bảy
65
86
54
35
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL