In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế

Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/04/2024
XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thứ hai Loại vé:
100N
57
200N
517
400N
1729
6476
0428
1TR
4909
3TR
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
10TR
96845
91923
15TR
43752
30TR
74319
2TỶ
421244

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/04/24

009 09 552 52 57
119 17 17 6
223 29 28 776 76
3882 81 82
444 45 9

Thừa T. Huế - 22/04/24

0123456789
9781
4882
2752
2182
3752
1923
1244
6845
6476
5876
57
517
5217
0428
1729
4909
2609
4319

Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 22/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

09 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 4 lần
19 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 4 lần
57 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

25     28 lần
63     24 lần
20     18 lần
67     17 lần
89     14 lần
01     13 lần
08     13 lần
06     12 lần
10     11 lần
40     11 lần
30     10 lần
93     10 lần
32     9 lần
35     9 lần
90     9 lần
94     9 lần
24     8 lần
38     8 lần
43     8 lần
61     8 lần
83     8 lần
05     7 lần
36     7 lần
85     7 lần
97     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

09 4 Lần Tăng 2
76 4 Lần Tăng 2
13 3 Lần Không tăng
17 3 Lần Tăng 1
23 3 Lần Không tăng
39 3 Lần Không tăng
52 3 Lần Tăng 2
59 3 Lần Không tăng
65 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

07 5 Lần Không tăng
17 5 Lần Tăng 1
23 5 Lần Tăng 1
39 5 Lần Không tăng
59 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

02 11 Lần Không tăng
17 11 Lần Tăng 2
65 11 Lần Không tăng
09 10 Lần Tăng 2
39 10 Lần Giảm 1
34 9 Lần Không tăng
59 9 Lần Không tăng
88 9 Lần Giảm 1
00 8 Lần Không tăng
03 8 Lần Không tăng
07 8 Lần Giảm 1
27 8 Lần Không tăng
75 8 Lần Không tăng
76 8 Lần Tăng 1
82 8 Lần Tăng 2
89 8 Lần Không tăng
96 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
10 Lần 0
0 4 Lần 0
12 Lần 5
1 6 Lần 2
10 Lần 1
2 11 Lần 5
8 Lần 2
3 11 Lần 3
9 Lần 4
4 7 Lần 0
13 Lần 1
5 6 Lần 1
5 Lần 1
6 8 Lần 1
8 Lần 1
7 12 Lần 5
7 Lần 2
8 10 Lần 6
8 Lần 1
9 15 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL