XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T4 | |
100N | 02 | 33 | 89 |
200N | 740 | 288 | 132 |
400N | 3505 9927 1632 | 3238 4089 7754 | 6566 3205 3147 |
1TR | 8031 | 2775 | 9943 |
3TR | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714 |
10TR | 67229 66894 | 08540 08375 | 31047 13061 |
15TR | 19518 | 39330 | 25938 |
30TR | 99898 | 76953 | 41388 |
2TỶ | 461037 | 659227 | 074764 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Nai
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 6010 | 8031 1601 4881 | 02 1632 | 8853 | 5544 6894 | 3505 | 9927 1037 | 6918 9518 9898 | 0389 7229 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cần Thơ
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 8540 9330 | 1651 | 33 5773 6953 | 7754 4334 | 2775 8375 | 8507 1897 9227 | 288 3238 | 4089 0849 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Sóc Trăng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7610 | 1541 0921 3061 | 132 | 9943 7993 | 6374 1714 4764 | 3205 0215 | 6566 | 3147 1047 | 5938 1388 | 89 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 17/04/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86 ( 11 ngày )
24 ( 8 ngày )
52 ( 7 ngày )
08 ( 4 ngày )
13 ( 4 ngày )
26 ( 4 ngày )
62 ( 4 ngày )
72 ( 4 ngày )
03 ( 3 ngày )
28 ( 3 ngày )
36 ( 3 ngày )
42 ( 3 ngày )
45 ( 3 ngày )
57 ( 3 ngày )
59 ( 3 ngày )
63 ( 3 ngày )
82 ( 3 ngày )
90 ( 3 ngày )
91 ( 3 ngày )
95 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 13 ngày )
86 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
52 ( 10 ngày )
39 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
18
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
27
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
33
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
89
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
18 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
89 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | |
07 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
22 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
27 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
33 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
48 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
75 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
00 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
78 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
07 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
32 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | 2 | 0 | 18 Lần | 0 | ||
20 Lần | 5 | 1 | 12 Lần | 2 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 12 Lần | 3 | ||
20 Lần | 3 | 3 | 15 Lần | 3 | ||
20 Lần | 2 | 4 | 17 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 5 | 16 Lần | 3 | ||
15 Lần | 3 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
19 Lần | 3 | 7 | 22 Lần | 0 | ||
16 Lần | 1 | 8 | 25 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 9 | 18 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep