Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung
18/032024
|
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 64 | 30 |
200N | 811 | 851 |
400N |
2285
2889
1635
|
3398
0628
2083
|
1TR | 4972 | 1953 |
3TR |
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
|
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
|
10TR |
00088
61809
|
28424
71217
|
15TR | 42152 | 70124 |
30TR | 38858 | 42671 |
2TỶ | 097850 | 899284 |
Đang chờ | Đang quay số | Giải mới | Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Phú Yên
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 7850 | 811 | 4972 5142 2152 | 9543 | 64 9064 | 2285 1635 8185 | 8726 | 2957 | 0088 8858 | 2889 1809 |
Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 851 2671 | 3272 | 2083 1953 3293 7503 | 7934 5214 5654 8424 0124 9284 | 2426 | 1217 | 3398 0628 |
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 18/03/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
22 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
44 ( 9 ngày )
81 ( 8 ngày )
62 ( 7 ngày )
04 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
08 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
32 ( 21 ngày )
44 ( 13 ngày )
47 ( 13 ngày )
22 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
20 Lần | 3 | 0 | 18 Lần | 0 | ||
14 Lần | 0 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
17 Lần | 1 | 2 | 16 Lần | 1 | ||
18 Lần | 2 | 3 | 17 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 4 | 18 Lần | 4 | ||
17 Lần | 1 | 5 | 13 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 13 Lần | 4 | ||
17 Lần | 2 | 7 | 12 Lần | 3 | ||
16 Lần | 1 | 8 | 15 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 12 Lần | 3 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT - SXMT :
Lịch quay mở thưởng miền Trung:
Thứ 2: Thừa T. Huế (XSTTH), Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: Đắk Lắk (XSDLK), Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: Đà Nẵng (XSDNG), Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: Bình Định (XSBDI), Quảng Trị (XSQT), Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: Gia Lai (XSGL), Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: Đà Nẵng (XSDNG), Quảng Ngãi (XSQNG), Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: Khánh Hòa (XSKH), Kon Tum (XSKT)
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung