XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/04/2024
XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB4 |
100N | 78 |
200N | 365 |
400N | 6259 7467 5687 |
1TR | 4570 |
3TR | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
10TR | 45347 53531 |
15TR | 85963 |
30TR | 09435 |
2TỶ | 952073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/04/24
0 | 03 03 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 63 61 65 67 65 | |
2 | 28 | 7 | 73 70 78 |
3 | 35 31 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 14/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 8261 3531 | 9403 3203 5963 2073 | 365 8555 3095 0365 9435 | 7467 5687 5347 | 78 5728 | 6259 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
61 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 4 lần
67 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
41
34 lần
42
28 lần
20
26 lần
97
21 lần
96
20 lần
57
18 lần
49
13 lần
50
13 lần
85
13 lần
09
11 lần
10
11 lần
18
11 lần
29
11 lần
48
11 lần
91
11 lần
12
10 lần
58
10 lần
00
9 lần
17
9 lần
72
9 lần
16
8 lần
37
8 lần
04
7 lần
24
7 lần
32
7 lần
56
7 lần
76
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 4 Lần | Tăng 1 | |
77 | 3 Lần | Không tăng | |
94 | 3 Lần | Không tăng | |
02 | 2 Lần | Giảm 1 | |
03 | 2 Lần | Tăng 2 | |
05 | 2 Lần | Không tăng | |
14 | 2 Lần | Không tăng | |
15 | 2 Lần | Không tăng | |
21 | 2 Lần | Không tăng | |
27 | 2 Lần | Không tăng | |
35 | 2 Lần | Tăng 1 | |
38 | 2 Lần | Không tăng | |
43 | 2 Lần | Không tăng | |
47 | 2 Lần | Tăng 1 | |
51 | 2 Lần | Không tăng | |
52 | 2 Lần | Giảm 1 | |
54 | 2 Lần | Không tăng | |
63 | 2 Lần | Tăng 1 | |
65 | 2 Lần | Tăng 2 | |
75 | 2 Lần | Không tăng | |
84 | 2 Lần | Không tăng | |
90 | 2 Lần | Không tăng | |
92 | 2 Lần | Không tăng | |
95 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
52 | 6 Lần | Không tăng | |
02 | 4 Lần | Giảm 1 | |
21 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Giảm 1 | |
27 | 4 Lần | Không tăng | |
34 | 4 Lần | Không tăng | |
36 | 4 Lần | Không tăng | |
61 | 4 Lần | Tăng 1 | |
78 | 4 Lần | Tăng 1 | |
90 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
62 | 12 Lần | Giảm 1 | |
51 | 11 Lần | Giảm 1 | |
44 | 10 Lần | Không tăng | |
16 | 9 Lần | Không tăng | |
22 | 9 Lần | Không tăng | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
39 | 9 Lần | Không tăng | |
77 | 9 Lần | Không tăng | |
89 | 9 Lần | Không tăng | |
92 | 9 Lần | Không tăng | |
98 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 4 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 1 | 12 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 16 Lần | 7 | ||
7 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
14 Lần | 6 | 6 | 5 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
11 Lần | 0 | 9 | 7 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100