In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 26/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
7F2C31T07K5
100N
61
59
98
200N
281
432
873
400N
6796
5352
3785
9126
9489
1497
0070
6925
8498
1TR
7176
8246
8128
3TR
77219
87589
05934
10561
95015
55014
77730
71588
95188
38451
34146
29178
03294
49332
49584
04514
99112
98705
89721
05140
23599
10TR
15605
45450
45897
03424
69103
15042
15TR
07824
69680
04096
30TR
53736
50755
65135
2TỶ
607905
075218
310966
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG7E7K5ĐL7K5
100N
22
22
93
200N
813
981
084
400N
6148
7834
0179
6502
6273
6333
3978
2363
1601
1TR
2916
3812
4746
3TR
91452
93023
74492
27556
46933
69954
97841
33605
15133
99621
60826
17893
21456
98755
72732
22175
03174
07446
78579
21509
57883
10TR
72781
82848
06237
72617
55069
67746
15TR
52122
23923
70935
30TR
85375
55372
68676
2TỶ
618122
695546
114643
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
7E77K57K5K5T7
100N
48
38
50
55
200N
452
485
409
519
400N
0423
1382
7649
5256
4441
6246
4756
1113
6389
5259
3952
9678
1TR
0334
9712
6662
6128
3TR
34180
40079
73744
65193
86770
85327
46534
17997
29638
30608
57859
79930
61402
39264
97253
80989
87175
72169
06910
09698
17624
57152
15723
12091
92969
59682
52109
41520
10TR
19209
14504
41817
06407
47633
21337
44475
33133
15TR
98151
20367
80265
40595
30TR
46472
12304
64000
07626
2TỶ
156348
866376
982280
039704
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
38VL3007KS3026TV30
100N
95
68
55
200N
689
716
680
400N
5405
3147
7413
2719
2668
2584
9214
0104
3326
1TR
0982
5542
5715
3TR
83599
76675
67633
61754
56634
64078
78497
05778
24913
64600
71736
12744
37253
10518
70472
27146
37778
38145
09981
82517
97514
10TR
93381
74173
26617
03958
98756
00502
15TR
31712
45530
43960
30TR
43082
71635
85773
2TỶ
014294
862040
156541
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K4AG7K47K4
100N
83
87
19
200N
849
321
529
400N
0557
4112
6342
9428
9560
0782
1526
2174
1573
1TR
1110
3171
8387
3TR
12661
06312
35311
35507
34391
72717
41272
39955
27733
66308
38355
34957
69633
59221
39915
13322
87673
47831
05709
23917
27529
10TR
49465
19749
73355
19027
62913
15058
15TR
81734
27485
19846
30TR
38028
78603
61773
2TỶ
614826
213649
526682
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
7K4K4T7K4T07
100N
47
70
32
200N
254
836
014
400N
4572
2919
4036
0728
5137
3980
1369
4770
8958
1TR
6622
6750
5833
3TR
16259
55053
71698
09443
13400
56647
91613
06043
86688
99980
48290
81131
56579
23486
62228
31031
16171
73422
86776
48002
34779
10TR
33871
27711
32123
86668
38172
09559
15TR
86481
31937
98627
30TR
51336
32660
08312
2TỶ
445413
895314
446919
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K30T77DT07K4
100N
54
18
61
200N
221
453
939
400N
2496
2659
1966
6938
9438
1879
9319
0922
5020
1TR
6742
5189
8727
3TR
57295
71214
21843
87682
94712
50930
45009
90259
59675
40874
78867
03822
95659
67666
55147
73446
66005
63082
78414
60639
90577
10TR
54139
59459
71126
29245
53266
70498
15TR
89702
53300
68163
30TR
07417
98393
58741
2TỶ
944083
286616
656876
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL