XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/03/2024
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K3 |
100N | 90 |
200N | 593 |
400N | 3337 7935 2687 |
1TR | 7586 |
3TR | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 |
10TR | 38130 15041 |
15TR | 86078 |
30TR | 07272 |
2TỶ | 879406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 16/03/24
0 | 06 00 | 5 | 50 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 7 | 72 78 | |
3 | 30 37 37 35 | 8 | 89 86 87 |
4 | 41 41 | 9 | 93 93 90 |
Long An - 16/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 9750 6900 8130 | 1941 5041 | 7272 | 593 8793 | 7935 | 7586 9406 | 3337 2687 3737 | 3468 6078 | 6889 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 16/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
30 3 Ngày - 3 lần
35 3 Ngày - 4 lần
00 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 4 lần
41 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
20 lần
56
19 lần
34
18 lần
21
17 lần
66
16 lần
32
15 lần
98
14 lần
31
13 lần
11
12 lần
17
11 lần
69
11 lần
23
10 lần
74
10 lần
79
10 lần
84
10 lần
47
9 lần
99
9 lần
02
8 lần
14
8 lần
49
8 lần
55
8 lần
25
7 lần
83
7 lần
91
7 lần
92
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
44 | 5 Lần | Không tăng | |
35 | 3 Lần | Tăng 1 | |
87 | 3 Lần | Tăng 1 | |
93 | 3 Lần | Tăng 2 | |
12 | 2 Lần | Không tăng | |
13 | 2 Lần | Không tăng | |
15 | 2 Lần | Không tăng | |
28 | 2 Lần | Giảm 1 | |
30 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Giảm 1 | |
37 | 2 Lần | Tăng 2 | |
39 | 2 Lần | Không tăng | |
40 | 2 Lần | Không tăng | |
41 | 2 Lần | Tăng 2 | |
52 | 2 Lần | Không tăng | |
59 | 2 Lần | Không tăng | |
61 | 2 Lần | Không tăng | |
62 | 2 Lần | Không tăng | |
68 | 2 Lần | Tăng 1 | |
72 | 2 Lần | Tăng 1 | |
73 | 2 Lần | Giảm 1 | |
76 | 2 Lần | Không tăng | |
77 | 2 Lần | Không tăng | |
90 | 2 Lần | Tăng 1 | |
97 | 2 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
44 | 6 Lần | Giảm 1 | |
30 | 5 Lần | Tăng 1 | |
33 | 5 Lần | Không tăng | |
93 | 5 Lần | Tăng 2 | |
13 | 4 Lần | Giảm 1 | |
35 | 4 Lần | Tăng 1 | |
72 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
44 | 11 Lần | Không tăng | |
90 | 11 Lần | Tăng 1 | |
72 | 10 Lần | Tăng 1 | |
91 | 10 Lần | Không tăng | |
97 | 10 Lần | Không tăng | |
22 | 9 Lần | Không tăng | |
33 | 9 Lần | Không tăng | |
35 | 9 Lần | Tăng 1 | |
85 | 9 Lần | Không tăng | |
06 | 8 Lần | Tăng 1 | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Tăng 1 | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 4 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
4 Lần | 4 | 1 | 7 Lần | 3 | ||
7 Lần | 3 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
13 Lần | 4 | 3 | 12 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 4 | 8 Lần | 0 | ||
8 Lần | 0 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 7 | 9 Lần | 0 | ||
10 Lần | 5 | 8 | 10 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 6 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100