KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 88 | 32 | 25 |
200N | 989 | 151 | 821 |
400N | 8168 8013 4616 | 8677 9251 2473 | 8867 7430 4515 |
1TR | 5668 | 3191 | 4653 |
3TR | 83786 74466 88168 61828 14732 02831 13963 | 64905 29846 87090 02714 61662 09498 47821 | 87652 67905 06103 41606 00593 90982 11914 |
10TR | 77018 85070 | 55287 05215 | 37545 99325 |
15TR | 11067 | 51682 | 42597 |
30TR | 51705 | 30546 | 79378 |
2TỶ | 119813 | 341422 | 550105 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T09 | 9A | T09K1 | |
100N | 80 | 98 | 49 |
200N | 161 | 290 | 589 |
400N | 1788 9396 4955 | 1148 7301 6013 | 7910 2641 3239 |
1TR | 2241 | 8537 | 0658 |
3TR | 02339 61918 45841 42557 95161 99790 45941 | 64730 62016 71271 96630 51999 39289 36289 | 50108 78773 71755 20763 65426 42761 22919 |
10TR | 86692 70307 | 23126 11297 | 98189 99523 |
15TR | 93366 | 94078 | 57670 |
30TR | 16576 | 63010 | 12506 |
2TỶ | 018748 | 486879 | 648408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9A2 | N36 | T09K1 | |
100N | 29 | 49 | 58 |
200N | 491 | 785 | 584 |
400N | 0157 6263 0731 | 5376 6928 7352 | 9507 8947 4343 |
1TR | 1201 | 6832 | 7753 |
3TR | 81230 02775 23235 24944 22366 51780 43918 | 50603 06564 84310 88038 35709 70222 92637 | 82398 05639 15582 75244 53585 59991 23009 |
10TR | 78960 48280 | 24230 66673 | 75255 13957 |
15TR | 76844 | 24577 | 01818 |
30TR | 01705 | 16301 | 62611 |
2TỶ | 395554 | 459760 | 269343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE8 | 8K5 | ĐL8K5 | |
100N | 18 | 36 | 77 |
200N | 624 | 732 | 009 |
400N | 3406 8953 1603 | 1402 8668 3429 | 9329 0194 7139 |
1TR | 9120 | 6452 | 0526 |
3TR | 01737 43110 04189 54390 25100 61420 73802 | 66818 02678 91738 24895 50604 61312 78182 | 52813 56428 51466 81185 34164 75005 26735 |
10TR | 13693 51194 | 93037 65274 | 61960 08032 |
15TR | 66107 | 88146 | 72396 |
30TR | 42639 | 17004 | 71823 |
2TỶ | 768455 | 980560 | 685468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 69 | 71 | 95 | 77 |
200N | 762 | 475 | 753 | 544 |
400N | 5017 3312 9488 | 0053 7745 7364 | 7970 9130 8348 | 9053 5034 3493 |
1TR | 4576 | 8536 | 8603 | 8478 |
3TR | 65076 98323 10804 15971 79346 58586 25503 | 14895 37078 54781 24312 37350 86592 51626 | 37270 51121 94245 10305 06664 14464 33640 | 93989 97687 55919 45198 79534 57327 77608 |
10TR | 25562 50865 | 38119 81875 | 31884 10668 | 65819 56531 |
15TR | 31849 | 70026 | 93669 | 43173 |
30TR | 87864 | 86476 | 83946 | 44259 |
2TỶ | 026240 | 767724 | 889127 | 385162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL35 | 08KS35 | 23TV35 | |
100N | 15 | 05 | 21 |
200N | 960 | 584 | 881 |
400N | 1141 8374 0449 | 5272 1885 8410 | 7371 4146 2041 |
1TR | 4733 | 1848 | 4498 |
3TR | 58814 61064 93020 96743 02662 16126 72195 | 35265 68071 66534 96263 42489 68194 25742 | 50206 68439 39495 04446 89410 84966 53561 |
10TR | 22914 20126 | 82846 27170 | 00327 00397 |
15TR | 77928 | 79886 | 04223 |
30TR | 08036 | 93755 | 24349 |
2TỶ | 604856 | 529709 | 842603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | 8K4 | 8K4 | |
100N | 12 | 83 | 34 |
200N | 032 | 432 | 671 |
400N | 2663 9322 1312 | 1988 3591 2133 | 5651 4356 6862 |
1TR | 3609 | 3661 | 8661 |
3TR | 71381 64717 22762 25103 72035 06465 03817 | 04802 07889 15868 40880 06541 50877 51748 | 23238 36188 57645 50450 07662 83014 67637 |
10TR | 61099 18507 | 08133 44656 | 97339 57224 |
15TR | 21419 | 41249 | 69461 |
30TR | 75075 | 12564 | 86676 |
2TỶ | 001378 | 425372 | 302274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep