XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1251 ngày 04/10/2025
22 33 35 36 38 40 07
Giá trị Jackpot 1
33,319,528,500
Giá trị Jackpot 2
3,192,409,200
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 33,319,528,500 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,192,409,200 |
| Giải nhất |
|
9 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
559 | 500,000 |
| Giải ba |
|
11,218 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1250 ngày 02/10/2025
01 02 20 24 27 42 43
Giá trị Jackpot 1
31,587,845,700
Giá trị Jackpot 2
3,176,427,300
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 31,587,845,700 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,176,427,300 |
| Giải nhất |
|
10 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
571 | 500,000 |
| Giải ba |
|
11,630 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1249 ngày 30/09/2025
17 23 34 39 46 52 08
Giá trị Jackpot 1
179,058,846,000
Giá trị Jackpot 2
7,500,802,050
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
1 | 179,058,846,000 |
| Jackpot 2 |
|
2 | 3,750,401,025 |
| Giải nhất |
|
39 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,792 | 500,000 |
| Giải ba |
|
33,985 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1248 ngày 27/09/2025
08 13 19 24 39 46 01
Giá trị Jackpot 1
170,181,303,150
Giá trị Jackpot 2
6,514,408,400
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 170,181,303,150 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 6,514,408,400 |
| Giải nhất |
|
34 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,566 | 500,000 |
| Giải ba |
|
33,153 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1247 ngày 25/09/2025
05 17 30 31 38 53 08
Giá trị Jackpot 1
162,106,874,400
Giá trị Jackpot 2
5,617,249,650
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 162,106,874,400 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 5,617,249,650 |
| Giải nhất |
|
16 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,276 | 500,000 |
| Giải ba |
|
28,015 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/11/2025

Thống kê XSMB 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/11/2025

Thống kê XSMT 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/11/2025

Thống kê XSMN 21/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/11/2025

Thống kê XSMB 21/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/11/2025

Tin Nổi Bật
Vừa trúng xổ số miền Nam ngày 21/11, khách tức tốc liên hệ đại lý đổi thưởng

Cọc vé 14 tờ trúng độc đắc 28 tỉ đồng tại TP.HCM và Tây Ninh trong kỳ xổ số miền Nam 20-11

Khách TP.HCM trúng 200 triệu đồng xổ số miền Nam ngày 19-11, mang tiền mặt đi sắm vàng

Xổ số miền Nam: Nhiều chủ nhân trúng giải đặc biệt tại Bạc Liêu, Bến Tre và TP.HCM

Xổ số miền Nam ngày 18-11: Đại lý ở Đồng Tháp bán trúng 2 vé độc đắc đài Bến Tre

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









