XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1247 ngày 25/09/2025
05 17 30 31 38 53 08
Giá trị Jackpot 1
162,106,874,400
Giá trị Jackpot 2
5,617,249,650
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 162,106,874,400 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 5,617,249,650 |
| Giải nhất |
|
16 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,276 | 500,000 |
| Giải ba |
|
28,015 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1246 ngày 23/09/2025
08 18 19 34 41 46 38
Giá trị Jackpot 1
152,898,886,650
Giá trị Jackpot 2
4,594,139,900
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 152,898,886,650 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 4,594,139,900 |
| Giải nhất |
|
29 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,512 | 500,000 |
| Giải ba |
|
33,235 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1245 ngày 20/09/2025
08 13 14 19 36 43 30
Giá trị Jackpot 1
143,697,475,200
Giá trị Jackpot 2
3,571,760,850
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 143,697,475,200 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,571,760,850 |
| Giải nhất |
|
22 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,485 | 500,000 |
| Giải ba |
|
31,243 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1244 ngày 18/09/2025
02 03 08 27 38 55 20
Giá trị Jackpot 1
138,551,627,550
Giá trị Jackpot 2
3,626,295,150
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 138,551,627,550 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,626,295,150 |
| Giải nhất |
|
13 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,384 | 500,000 |
| Giải ba |
|
30,166 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1243 ngày 16/09/2025
17 19 28 39 43 53 33
Giá trị Jackpot 1
132,914,971,200
Giá trị Jackpot 2
6,162,341,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 132,914,971,200 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 6,162,341,000 |
| Giải nhất |
|
39 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,783 | 500,000 |
| Giải ba |
|
32,074 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/11/2025

Thống kê XSMB 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/11/2025

Thống kê XSMT 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/11/2025

Thống kê XSMN 21/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/11/2025

Thống kê XSMB 21/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/11/2025

Tin Nổi Bật
Vừa trúng xổ số miền Nam ngày 21/11, khách tức tốc liên hệ đại lý đổi thưởng

Cọc vé 14 tờ trúng độc đắc 28 tỉ đồng tại TP.HCM và Tây Ninh trong kỳ xổ số miền Nam 20-11

Khách TP.HCM trúng 200 triệu đồng xổ số miền Nam ngày 19-11, mang tiền mặt đi sắm vàng

Xổ số miền Nam: Nhiều chủ nhân trúng giải đặc biệt tại Bạc Liêu, Bến Tre và TP.HCM

Xổ số miền Nam ngày 18-11: Đại lý ở Đồng Tháp bán trúng 2 vé độc đắc đài Bến Tre

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









