In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/10/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K40-T110AT10-K1
100N
62
68
73
200N
188
693
865
400N
1559
1868
3042
3743
9735
0679
5765
4440
0060
1TR
4302
6039
6124
3TR
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
53468
82129
55693
63120
30667
14549
11690
10TR
91373
58568
89007
12681
48973
62668
15TR
17902
33257
28798
30TR
63042
38039
67826
2TỶ
148809
207960
914500
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
01
25
200N
727
529
400N
2982
3702
0041
3545
3631
6482
1TR
2988
1183
3TR
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
10TR
38439
38974
85441
42070
15TR
53714
90053
30TR
75037
16035
2TỶ
972088
961750
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #939 ngày 03/10/2023
03 15 27 29 37 48 55
Giá trị Jackpot 1
90,070,410,900
Giá trị Jackpot 2
3,305,540,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 90,070,410,900
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,305,540,600
Giải nhất 5 số 22 40,000,000
Giải nhì 4 số 898 500,000
Giải ba 3 số 19,423 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #320 ngày 03/10/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
321
944
2 Tỷ 0
Giải nhất
346
470
680
385
30Tr 1
Giải nhì
115
003
566
859
162
755
10Tr 7
Giải ba
018
776
745
576
577
839
201
593
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 35
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 425
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,251
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  03/10/2023
0
 
5
4
 
7
8
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 03/10/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 18-14-15-5-2-12-11-13ZK
34556
G.Nhất
36657
G.Nhì
57200
24205
G.Ba
36423
78163
58672
87355
94773
55715
G.Tư
1239
8305
0646
3939
G.Năm
5830
0800
2419
5057
3928
4018
G.Sáu
773
025
899
G.Bảy
32
47
56
53
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL