In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Xổ số Miền Nam hôm nay: 28/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K2AG-4K24K2
100N
38
80
09
200N
340
959
636
400N
8413
8615
2515
3792
7376
4691
5611
5037
8818
1TR
4298
1668
4172
3TR
88400
47501
38483
02219
28870
15301
62229
82438
25164
39609
09692
35385
97413
28509
89857
37333
72125
14294
46469
40736
95660
10TR
22752
76630
56975
59373
23413
31081
15TR
68848
35117
90981
30TR
68322
21625
89454
2TỶ
463678
062094
783703
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K1AG-4K14K1
100N
25
12
02
200N
926
235
867
400N
3066
8656
5161
1892
7771
6928
1146
4744
3144
1TR
3300
5149
7961
3TR
78548
42912
05225
35644
99697
05099
34414
04345
03270
57232
46065
01641
43714
90807
47631
49635
74513
54086
00258
49420
45101
10TR
36533
60254
73967
15617
85652
15377
15TR
12758
55778
96727
30TR
68545
16343
66361
2TỶ
743839
684804
827357
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K5AG-3K53K5
100N
73
03
19
200N
738
397
750
400N
5978
4059
3699
3081
8553
3369
4468
2643
1209
1TR
2999
3855
4278
3TR
15163
42167
04938
97013
59027
95821
26255
88738
54374
97913
69105
44941
04950
79366
82438
54576
03903
93655
20961
67456
44622
10TR
66886
95429
90843
77563
55598
16113
15TR
11473
56341
53349
30TR
34592
57431
11041
2TỶ
858586
373990
911678
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K4AG-3K43K4
100N
40
85
46
200N
831
890
055
400N
8880
4091
4783
6577
8114
1474
6799
3561
1262
1TR
5482
4958
2434
3TR
45485
75055
54017
76153
98134
06412
11275
77409
14027
31041
26167
70546
01640
19936
26486
73622
46447
61106
01739
25673
11425
10TR
09383
05127
24175
11651
69342
00658
15TR
72518
76598
09671
30TR
09035
77556
85936
2TỶ
820957
971819
745891
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K3AG-3K33K3
100N
61
12
43
200N
010
543
741
400N
9337
2576
3371
3312
2873
8677
1279
7495
4289
1TR
1414
4672
6165
3TR
62106
48592
08320
51338
55591
21829
30985
48518
67621
45008
68564
40875
36583
18512
66189
76657
25889
64941
81199
95494
03458
10TR
10527
94928
14036
64491
39391
23664
15TR
62127
18780
19494
30TR
50729
73825
00412
2TỶ
231549
544301
026680
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K2AG-3K23K2
100N
71
55
26
200N
098
523
059
400N
9846
5744
7164
6183
7744
8187
7865
9750
8671
1TR
2160
4355
1010
3TR
73487
38992
89526
22755
42543
28143
45645
53596
39145
09656
17327
60102
65412
95828
11089
47463
27344
66986
47522
06153
26488
10TR
98138
00024
20790
91608
24123
77976
15TR
83285
09244
20123
30TR
05291
53347
59161
2TỶ
570150
757248
017468
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K1AG-3K13K1
100N
50
87
56
200N
851
878
839
400N
3669
9904
0167
3271
3073
3254
3368
0675
9534
1TR
7074
5748
4529
3TR
88925
09539
68982
35915
81466
96498
88627
66420
13055
36399
94243
65854
22411
21258
62436
04125
64938
12545
96871
89511
09411
10TR
15674
10268
05338
51758
19500
19879
15TR
74228
11068
79327
30TR
25213
36228
74026
2TỶ
150974
541281
398005
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL