In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 13:01:41 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K2AG11K211K2
100N
76
79
16
200N
294
752
870
400N
4907
8810
4519
9644
4599
5394
0601
5747
3826
1TR
1080
1077
6678
3TR
74644
09948
12681
75345
10916
04108
31762
05287
14744
71568
93564
73288
83457
15085
70262
51976
18713
47562
64309
75505
61327
10TR
46459
68621
12158
83856
85175
67771
15TR
54134
91791
13899
30TR
96030
92971
14456
2TỶ
482992
187906
801697
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K1AG11K111K1
100N
36
04
83
200N
999
143
735
400N
4898
2711
7941
7776
6671
7330
4609
7359
1804
1TR
1745
3967
1753
3TR
08726
71689
97512
96848
09725
54139
43835
51301
76130
23622
41139
18559
47767
30407
96309
84033
13380
64905
44347
63083
82823
10TR
60408
00386
19810
98158
64106
87789
15TR
51515
45881
94653
30TR
18847
17912
97021
2TỶ
456019
090372
226503
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
34
21
48
200N
224
095
013
400N
9176
9213
3318
2782
8353
1159
1966
2815
6747
1TR
7041
3639
7052
3TR
43810
48112
22230
97999
31043
47487
15890
76252
73591
20192
73076
32670
41737
03147
82471
21698
50570
58706
27709
02451
54058
10TR
44180
90270
07230
76137
97377
76689
15TR
14183
61017
99487
30TR
85131
98283
03185
2TỶ
884880
743161
347486
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
97
41
56
200N
266
162
773
400N
3903
4755
2972
7445
8265
8102
5796
9739
4980
1TR
2842
4171
0975
3TR
83503
14496
64890
29428
80272
07808
36018
86708
46743
31558
40909
91020
63191
53516
93194
46943
48348
93212
17983
55513
01745
10TR
05250
94556
07372
43454
95377
20007
15TR
63468
51078
00282
30TR
23941
78391
04988
2TỶ
756321
877248
719320
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG-10K210K2
100N
69
08
76
200N
504
068
623
400N
0247
7567
4512
5695
5679
6531
3336
8393
2448
1TR
5434
2405
4270
3TR
24261
98279
88618
31500
76059
41220
25975
51304
22665
98139
41170
77181
25464
41974
92154
96894
71965
84621
41710
48634
21857
10TR
24448
19451
68395
78981
24359
49081
15TR
17217
12627
29284
30TR
14857
59159
89380
2TỶ
127481
376667
091469
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG-10K110K1
100N
68
22
74
200N
364
342
822
400N
4092
0122
3646
6710
2908
6848
6046
9830
9828
1TR
2475
4109
6609
3TR
27056
46371
57037
29113
71299
17038
18291
90372
18012
94857
17081
13326
72417
15907
13040
17245
14300
31546
38505
14388
25304
10TR
90019
35451
34942
87643
72001
72554
15TR
40370
93908
45777
30TR
86527
23734
27726
2TỶ
875437
009229
350395
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG-9K49K4
100N
08
27
61
200N
229
525
251
400N
2736
1622
7037
4279
5416
3838
2326
5331
4798
1TR
7468
8136
0232
3TR
85594
08909
23359
28553
47157
32684
39756
41153
92832
18433
98974
01896
14071
61510
02648
45928
13715
02679
11533
11952
98350
10TR
42519
83958
88018
07882
08913
00556
15TR
02086
06618
09267
30TR
73779
09539
94329
2TỶ
353880
274301
974738
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL