In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Còn 06:32:36 nữa đến xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Thứ bảy Loại vé: DNG
100N
04
200N
897
400N
1373
3356
5638
1TR
6066
3TR
60978
55640
92944
55686
90998
70522
60520
10TR
86648
97017
15TR
05442
30TR
81452
2TỶ
099079

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/10/14

004 552 56
117 666
222 20 779 78 73
338 886
442 48 40 44 998 97

Đà Nẵng - 18/10/14

0123456789
5640
0520
0522
5442
1452
1373
04
2944
3356
6066
5686
897
7017
5638
0978
0998
6648
9079
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé: QNG
100N
34
200N
570
400N
9776
9023
8131
1TR
7476
3TR
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
10TR
20432
86927
15TR
22313
30TR
21764
2TỶ
658900

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 18/10/14

000 02 551
113 18 16 664
227 26 28 23 776 76 70
332 31 34 8
444 9

Quảng Ngãi - 18/10/14

0123456789
570
8900
8131
4651
0502
0432
9023
2313
34
4844
1764
9776
7476
7726
2016
6927
1918
4328
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
Thứ bảy Loại vé: DNO
100N
59
200N
161
400N
3567
5298
7898
1TR
3150
3TR
90863
39604
98939
46589
69313
21438
70611
10TR
18375
42478
15TR
79563
30TR
97707
2TỶ
681947

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 18/10/14

007 04 550 59
113 11 663 63 67 61
2775 78
339 38 889
447 998 98

Đắk Nông - 18/10/14

0123456789
3150
161
0611
0863
9313
9563
9604
8375
3567
7707
1947
5298
7898
1438
2478
59
8939
6589
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
Thứ sáu Loại vé: GL
100N
04
200N
739
400N
5404
3820
8021
1TR
8028
3TR
39979
52576
79840
71304
37688
04628
04933
10TR
89629
82960
15TR
46907
30TR
15230
2TỶ
837239

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 17/10/14

007 04 04 04 5
1660
229 28 28 20 21 779 76
339 30 33 39 888
440 9

Gia Lai - 17/10/14

0123456789
3820
9840
2960
5230
8021
4933
04
5404
1304
2576
6907
8028
7688
4628
739
9979
9629
7239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé: NT
100N
90
200N
921
400N
9103
8641
3723
1TR
8000
3TR
40700
65271
74316
83013
47391
36945
49118
10TR
90162
97875
15TR
63046
30TR
60827
2TỶ
054808

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/10/14

008 00 00 03 5
116 13 18 662
227 23 21 775 71
38
446 45 41 991 90

Ninh Thuận - 17/10/14

0123456789
90
8000
0700
921
8641
5271
7391
0162
9103
3723
3013
6945
7875
4316
3046
0827
9118
4808
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé: BDI
100N
72
200N
429
400N
3574
9406
0442
1TR
1368
3TR
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
10TR
95122
82381
15TR
00644
30TR
20255
2TỶ
915674

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/10/14

006 555
1666 68
222 27 29 774 78 74 72
3881
444 47 42 992 91 96

Bình Định - 16/10/14

0123456789
2491
2381
72
0442
4992
5122
3574
0644
5674
0255
9406
1196
0666
0747
8427
1368
3078
429
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé: QB
100N
63
200N
923
400N
1333
8817
6188
1TR
4011
3TR
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
10TR
72485
00350
15TR
29709
30TR
67057
2TỶ
687441

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/14

009 03 557 50 54
116 11 17 669 63
223 773
334 33 885 88
441 996

Quảng Bình - 16/10/14

0123456789
0350
4011
7441
63
923
1333
3503
1373
3234
5254
2485
4016
3196
8817
7057
6188
3969
9709
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé: QT
100N
34
200N
548
400N
1158
0688
6132
1TR
8532
3TR
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
10TR
77584
74334
15TR
21639
30TR
66217
2TỶ
575312

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/10/14

0558
112 17 13 17 17 6
224 7
339 34 32 32 34 884 87 83 88
448 991

Quảng Trị - 16/10/14

0123456789
3191
6132
8532
5312
6283
0213
34
4824
7584
4334
2787
0117
4217
6217
548
1158
0688
1639

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL