In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Còn 06:37:29 nữa đến xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé: BDI
100N
72
200N
429
400N
3574
9406
0442
1TR
1368
3TR
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
10TR
95122
82381
15TR
00644
30TR
20255
2TỶ
915674

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/10/14

006 555
1666 68
222 27 29 774 78 74 72
3881
444 47 42 992 91 96

Bình Định - 16/10/14

0123456789
2491
2381
72
0442
4992
5122
3574
0644
5674
0255
9406
1196
0666
0747
8427
1368
3078
429
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé: QB
100N
63
200N
923
400N
1333
8817
6188
1TR
4011
3TR
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
10TR
72485
00350
15TR
29709
30TR
67057
2TỶ
687441

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/14

009 03 557 50 54
116 11 17 669 63
223 773
334 33 885 88
441 996

Quảng Bình - 16/10/14

0123456789
0350
4011
7441
63
923
1333
3503
1373
3234
5254
2485
4016
3196
8817
7057
6188
3969
9709
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé: QT
100N
34
200N
548
400N
1158
0688
6132
1TR
8532
3TR
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
10TR
77584
74334
15TR
21639
30TR
66217
2TỶ
575312

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/10/14

0558
112 17 13 17 17 6
224 7
339 34 32 32 34 884 87 83 88
448 991

Quảng Trị - 16/10/14

0123456789
3191
6132
8532
5312
6283
0213
34
4824
7584
4334
2787
0117
4217
6217
548
1158
0688
1639
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Thứ tư Loại vé: DNG
100N
43
200N
291
400N
8880
9340
1713
1TR
5719
3TR
98775
95730
09977
30719
56365
78707
16307
10TR
75627
37560
15TR
97933
30TR
74315
2TỶ
921365

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/10/14

007 07 5
115 19 19 13 665 60 65
227 775 77
333 30 880
440 43 991

Đà Nẵng - 15/10/14

0123456789
8880
9340
5730
7560
291
43
1713
7933
8775
6365
4315
1365
9977
8707
6307
5627
5719
0719
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Thứ tư Loại vé: KH
100N
06
200N
024
400N
5455
3890
2384
1TR
6965
3TR
40196
36731
56371
74680
11051
96597
10962
10TR
74874
70768
15TR
64697
30TR
16649
2TỶ
327921

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/10/14

006 551 55
1668 62 65
221 24 774 71
331 880 84
449 997 96 97 90

Khánh Hòa - 15/10/14

0123456789
3890
4680
6731
6371
1051
7921
0962
024
2384
4874
5455
6965
06
0196
6597
4697
0768
6649
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
Thứ ba Loại vé: DLK
100N
70
200N
865
400N
0471
5740
2400
1TR
2248
3TR
17732
40579
25285
19490
95500
55075
67818
10TR
22795
01450
15TR
49886
30TR
26823
2TỶ
190352

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 14/10/14

000 00 552 50
118 665
223 779 75 71 70
332 886 85
448 40 995 90

Đắk Lắk - 14/10/14

0123456789
70
5740
2400
9490
5500
1450
0471
7732
0352
6823
865
5285
5075
2795
9886
2248
7818
0579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
Thứ ba Loại vé: QNM
100N
57
200N
248
400N
8377
4105
0832
1TR
6492
3TR
16864
92984
33255
95132
80774
97596
10517
10TR
44099
46295
15TR
93260
30TR
08671
2TỶ
093107

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 14/10/14

007 05 555 57
117 660 64
2771 74 77
332 32 884
448 999 95 96 92

Quảng Nam - 14/10/14

0123456789
3260
8671
0832
6492
5132
6864
2984
0774
4105
3255
6295
7596
57
8377
0517
3107
248
4099

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL