In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Còn 08:46:22 nữa đến xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
Thứ sáu Loại vé: GL
100N
04
200N
739
400N
5404
3820
8021
1TR
8028
3TR
39979
52576
79840
71304
37688
04628
04933
10TR
89629
82960
15TR
46907
30TR
15230
2TỶ
837239

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 17/10/14

007 04 04 04 5
1660
229 28 28 20 21 779 76
339 30 33 39 888
440 9

Gia Lai - 17/10/14

0123456789
3820
9840
2960
5230
8021
4933
04
5404
1304
2576
6907
8028
7688
4628
739
9979
9629
7239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé: NT
100N
90
200N
921
400N
9103
8641
3723
1TR
8000
3TR
40700
65271
74316
83013
47391
36945
49118
10TR
90162
97875
15TR
63046
30TR
60827
2TỶ
054808

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/10/14

008 00 00 03 5
116 13 18 662
227 23 21 775 71
38
446 45 41 991 90

Ninh Thuận - 17/10/14

0123456789
90
8000
0700
921
8641
5271
7391
0162
9103
3723
3013
6945
7875
4316
3046
0827
9118
4808
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé: BDI
100N
72
200N
429
400N
3574
9406
0442
1TR
1368
3TR
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
10TR
95122
82381
15TR
00644
30TR
20255
2TỶ
915674

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/10/14

006 555
1666 68
222 27 29 774 78 74 72
3881
444 47 42 992 91 96

Bình Định - 16/10/14

0123456789
2491
2381
72
0442
4992
5122
3574
0644
5674
0255
9406
1196
0666
0747
8427
1368
3078
429
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé: QB
100N
63
200N
923
400N
1333
8817
6188
1TR
4011
3TR
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
10TR
72485
00350
15TR
29709
30TR
67057
2TỶ
687441

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/14

009 03 557 50 54
116 11 17 669 63
223 773
334 33 885 88
441 996

Quảng Bình - 16/10/14

0123456789
0350
4011
7441
63
923
1333
3503
1373
3234
5254
2485
4016
3196
8817
7057
6188
3969
9709
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé: QT
100N
34
200N
548
400N
1158
0688
6132
1TR
8532
3TR
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
10TR
77584
74334
15TR
21639
30TR
66217
2TỶ
575312

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/10/14

0558
112 17 13 17 17 6
224 7
339 34 32 32 34 884 87 83 88
448 991

Quảng Trị - 16/10/14

0123456789
3191
6132
8532
5312
6283
0213
34
4824
7584
4334
2787
0117
4217
6217
548
1158
0688
1639
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Thứ tư Loại vé: DNG
100N
43
200N
291
400N
8880
9340
1713
1TR
5719
3TR
98775
95730
09977
30719
56365
78707
16307
10TR
75627
37560
15TR
97933
30TR
74315
2TỶ
921365

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/10/14

007 07 5
115 19 19 13 665 60 65
227 775 77
333 30 880
440 43 991

Đà Nẵng - 15/10/14

0123456789
8880
9340
5730
7560
291
43
1713
7933
8775
6365
4315
1365
9977
8707
6307
5627
5719
0719
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Thứ tư Loại vé: KH
100N
06
200N
024
400N
5455
3890
2384
1TR
6965
3TR
40196
36731
56371
74680
11051
96597
10962
10TR
74874
70768
15TR
64697
30TR
16649
2TỶ
327921

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/10/14

006 551 55
1668 62 65
221 24 774 71
331 880 84
449 997 96 97 90

Khánh Hòa - 15/10/14

0123456789
3890
4680
6731
6371
1051
7921
0962
024
2384
4874
5455
6965
06
0196
6597
4697
0768
6649

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL