In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/10/2023

Còn 13:53:20 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
41
45
71
200N
898
744
067
400N
5060
9042
1621
2714
0002
8928
2236
8523
3389
1TR
4093
0312
1433
3TR
69787
78970
52405
84629
07454
66992
34163
06601
60534
12750
26674
46015
76363
50341
72746
54789
80656
55474
55066
64309
29255
10TR
55097
67928
62403
95516
94813
18518
15TR
54425
40432
04352
30TR
34595
16535
98848
2TỶ
556554
043286
640135
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
92
38
200N
588
181
641
400N
8530
5843
9148
5747
0774
7902
9390
3204
0332
1TR
2209
4368
8463
3TR
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
10TR
72167
83569
65254
23249
35235
34105
15TR
20935
94685
41928
30TR
06277
79141
65035
2TỶ
875722
145342
029344
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #943 ngày 12/10/2023
05 08 09 20 36 50 35
Giá trị Jackpot 1
112,991,932,200
Giá trị Jackpot 2
4,234,426,250
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 112,991,932,200
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,234,426,250
Giải nhất 5 số 26 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,342 500,000
Giải ba 3 số 27,404 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #324 ngày 12/10/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
039
748
2 Tỷ 0
Giải nhất
140
413
173
357
30Tr 0
Giải nhì
746
324
985
122
389
389
10Tr 0
Giải ba
852
410
631
594
138
585
412
706
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 30
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 374
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,800
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  12/10/2023
0
 
6
6
 
0
9
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 12/10/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 20-12-16-10-19-17-14-4AB
50875
G.Nhất
95632
G.Nhì
39892
34582
G.Ba
50557
03012
38198
20971
13896
23153
G.Tư
0633
1981
2032
4676
G.Năm
7866
1480
9846
3202
1539
0475
G.Sáu
884
935
151
G.Bảy
25
65
20
03
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL